Bản dịch của từ Speech-language pathologist trong tiếng Việt

Speech-language pathologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speech-language pathologist (Noun)

spˈitʃəlŋhˌæf pəθˈɑlədʒəst
spˈitʃəlŋhˌæf pəθˈɑlədʒəst
01

Một chuyên gia làm việc với các cá nhân để cải thiện khả năng nói, kỹ năng ngôn ngữ và các chức năng liên quan.

An expert who works with individuals to improve their speech, language skills, and related functions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chuyên gia chuyên về đánh giá và điều trị rối loạn giao tiếp và khó khăn về lời nói.

A professional who specializes in the assessment and treatment of communication disorders and speech impairments.

Ví dụ

A speech-language pathologist helps children with communication disorders in schools.

Chuyên gia ngôn ngữ giúp trẻ em gặp khó khăn giao tiếp ở trường.

Not every school has a speech-language pathologist for student support.

Không phải trường nào cũng có chuyên gia ngôn ngữ hỗ trợ học sinh.

Does your community have a speech-language pathologist available for consultations?

Cộng đồng của bạn có chuyên gia ngôn ngữ nào sẵn sàng tư vấn không?

03

Một nhà trị liệu được đào tạo để cung cấp dịch vụ về phát triển và phục hồi ngôn ngữ và lời nói.

A therapist trained to provide services for speech and language development and rehabilitation.

Ví dụ

Maria is a speech-language pathologist helping children with communication issues.

Maria là một nhà trị liệu ngôn ngữ giúp trẻ em có vấn đề giao tiếp.

Not every school has a speech-language pathologist on staff for students.

Không phải trường nào cũng có nhà trị liệu ngôn ngữ cho học sinh.

Is a speech-language pathologist available for community workshops in our area?

Có nhà trị liệu ngôn ngữ nào có mặt cho các buổi hội thảo cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speech-language pathologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speech-language pathologist

Không có idiom phù hợp