Bản dịch của từ Therapist trong tiếng Việt
Therapist
Noun [U/C]

Therapist(Noun)
tˈɛrəpˌɪst
ˈθɛrəpɪst
01
Một người được đào tạo để cung cấp liệu pháp, đặc biệt là cho những khách hàng gặp phải các vấn đề tâm lý.
A person trained to give therapy especially to clients dealing with psychological issues
Ví dụ
02
Một chuyên gia cung cấp điều trị cho những người gặp vấn đề về sức khỏe tâm thần.
A professional who provides treatment to individuals with mental health issues
Ví dụ
03
Một người cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn trong các phương pháp trị liệu.
Someone who offers support and guidance in therapeutic practices
Ví dụ
