Bản dịch của từ Speed camera trong tiếng Việt
Speed camera

Speed camera (Noun)
Một thiết bị dùng để chụp ảnh các phương tiện vượt quá tốc độ cho phép.
A device used to photograph vehicles that exceed the speed limit.
The speed camera caught John driving 80 mph in a 55 zone.
Camera tốc độ đã ghi lại John lái xe 80 dặm một giờ trong khu vực 55.
Speed cameras do not prevent all drivers from speeding in cities.
Camera tốc độ không ngăn chặn tất cả tài xế vượt tốc độ trong thành phố.
Did the speed camera record any vehicles during the night shift?
Camera tốc độ có ghi lại bất kỳ phương tiện nào trong ca đêm không?
Một hình thức thực thi giao thông tự động ghi lại hình ảnh các phương tiện chạy quá tốc độ.
A form of automated traffic enforcement that captures images of speeding vehicles.
The speed camera on Main Street caught five speeding cars yesterday.
Camera tốc độ trên đường Main đã bắt được năm xe vi phạm hôm qua.
The speed camera does not work during heavy rain or fog.
Camera tốc độ không hoạt động trong mưa lớn hoặc sương mù.
Did the speed camera catch any vehicles during the night shift?
Camera tốc độ có bắt được xe nào trong ca đêm không?
Thiết bị "speed camera" hay còn gọi là camera tốc độ, là thiết bị sử dụng để giám sát và ghi lại tốc độ xe cộ nhằm phát hiện và xử phạt các trường hợp vi phạm quy định về tốc độ giao thông. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "speed camera". Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, với Anh thường nhấn mạnh hơn vào việc quản lý an toàn giao thông.