Bản dịch của từ Speed camera trong tiếng Việt

Speed camera

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speed camera (Noun)

01

Một thiết bị dùng để chụp ảnh các phương tiện vượt quá tốc độ cho phép.

A device used to photograph vehicles that exceed the speed limit.

Ví dụ

The speed camera caught John driving 80 mph in a 55 zone.

Camera tốc độ đã ghi lại John lái xe 80 dặm một giờ trong khu vực 55.

Speed cameras do not prevent all drivers from speeding in cities.

Camera tốc độ không ngăn chặn tất cả tài xế vượt tốc độ trong thành phố.

Did the speed camera record any vehicles during the night shift?

Camera tốc độ có ghi lại bất kỳ phương tiện nào trong ca đêm không?

02

Một hình thức thực thi giao thông tự động ghi lại hình ảnh các phương tiện chạy quá tốc độ.

A form of automated traffic enforcement that captures images of speeding vehicles.

Ví dụ

The speed camera on Main Street caught five speeding cars yesterday.

Camera tốc độ trên đường Main đã bắt được năm xe vi phạm hôm qua.

The speed camera does not work during heavy rain or fog.

Camera tốc độ không hoạt động trong mưa lớn hoặc sương mù.

Did the speed camera catch any vehicles during the night shift?

Camera tốc độ có bắt được xe nào trong ca đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speed camera/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speed camera

Không có idiom phù hợp