Bản dịch của từ Speedy recovery trong tiếng Việt
Speedy recovery
Speedy recovery (Noun)
I wish Sarah a speedy recovery after her surgery last week.
Tôi chúc Sarah phục hồi nhanh chóng sau ca phẫu thuật tuần trước.
John did not experience a speedy recovery from his broken leg.
John không có sự phục hồi nhanh chóng từ chân gãy của mình.
Did you hear about Tom's speedy recovery from his illness?
Bạn có nghe về sự phục hồi nhanh chóng của Tom từ bệnh tật không?
Many patients hope for a speedy recovery after surgery.
Nhiều bệnh nhân hy vọng hồi phục nhanh chóng sau phẫu thuật.
Not everyone experiences a speedy recovery after illness.
Không phải ai cũng hồi phục nhanh chóng sau khi ốm.
What factors contribute to a speedy recovery in patients?
Những yếu tố nào góp phần vào sự hồi phục nhanh chóng ở bệnh nhân?
I wish John a speedy recovery after his surgery last week.
Tôi chúc John mau hồi phục sau ca phẫu thuật tuần trước.
Her speedy recovery is not guaranteed after the serious illness.
Việc cô ấy hồi phục nhanh chóng không được đảm bảo sau căn bệnh nghiêm trọng.
Do you think a speedy recovery is possible for Maria?
Bạn có nghĩ rằng việc hồi phục nhanh chóng là khả thi cho Maria không?
“Speedy recovery” là cụm từ tiếng Anh diễn tả mong muốn người bệnh hồi phục nhanh chóng sau ốm đau hoặc phẫu thuật. Cụm từ này thường được sử dụng trong lời chúc, thể hiện sự quan tâm và hỗ trợ đối với người đang gặp khó khăn về sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên phát âm có thể thay đổi nhẹ do các đặc điểm phương ngữ khác nhau.