Bản dịch của từ Spermatophore trong tiếng Việt

Spermatophore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spermatophore (Noun)

spɚɹmˈætəfoʊɹ
spɚɹmˈætəfoʊɹ
01

Một viên nang protein chứa một khối lượng tinh trùng được chuyển giao trong quá trình giao phối ở nhiều loại côn trùng, động vật chân đốt, động vật thân mềm, v.v.

A protein capsule containing a mass of spermatozoa transferred during mating in various insects arthropods cephalopod molluscs etc.

Ví dụ

The male squid releases a spermatophore during mating with the female.

Con mực đực thả một spermatophore trong quá trình giao phối với con cái.

Many insects do not produce a spermatophore for reproduction.

Nhiều loài côn trùng không sản xuất spermatophore để sinh sản.

Do all species of crabs use a spermatophore for mating?

Có phải tất cả các loài cua đều sử dụng spermatophore để giao phối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spermatophore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spermatophore

Không có idiom phù hợp