Bản dịch của từ Spic trong tiếng Việt

Spic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spic (Noun)

spɪk
spˈɪk
01

Một người nói tiếng tây ban nha đến từ trung hoặc nam mỹ hoặc vùng caribe, đặc biệt là người mexico.

A spanish-speaking person from central or south america or the caribbean, especially a mexican.

Ví dụ

Maria is a spic from Mexico.

Maria là một gia đình đến từ Mexico.

The spics at the party spoke Spanish.

Các gia đình trong bữa tiệc nói tiếng Tây Ban Nha.

The spic community in the neighborhood is vibrant.

Cộng đồng gia đình trong khu vực lân cận rất sôi động.

Dạng danh từ của Spic (Noun)

SingularPlural

Spic

Spics

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.