Bản dịch của từ Spin-off trong tiếng Việt

Spin-off

Noun [U/C]

Spin-off (Noun)

spˈɪn ɑf
spˈɪn ɑf
01

Một sản phẩm phụ hoặc kết quả ngẫu nhiên của một dự án lớn hơn.

A byproduct or incidental result of a larger project

Ví dụ

The charity event was a spin-off of the community fundraiser.

Sự kiện từ thiện là sản phẩm phụ của sự hỗ trợ cộng đồng.

The new youth program is a spin-off from the successful mentorship initiative.

Chương trình thanh thiếu niên mới là kết quả phụ từ sáng kiến hướng dẫn thành công.

Kết hợp từ của Spin-off (Noun)

CollocationVí dụ

Commercial spin-off

Phát sinh thương mại

Economic spin-off

Tác động kinh tế phụ

Unexpected spin-off

Phát sinh bất ngờ

Tv spin-off

Phim phát sóng dựa trên một chương trình truyền hình khác

Lucrative spin-off

Cơ hội sinh lợi lớn

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spin-off

Không có idiom phù hợp