Bản dịch của từ Spin-off trong tiếng Việt
Spin-off
Spin-off (Noun)
Một sản phẩm phụ hoặc kết quả ngẫu nhiên của một dự án lớn hơn.
A byproduct or incidental result of a larger project
The charity event was a spin-off of the community fundraiser.
Sự kiện từ thiện là sản phẩm phụ của sự hỗ trợ cộng đồng.
The new youth program is a spin-off from the successful mentorship initiative.
Chương trình thanh thiếu niên mới là kết quả phụ từ sáng kiến hướng dẫn thành công.
Kết hợp từ của Spin-off (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Commercial spin-off Phát sinh thương mại | |
Economic spin-off Tác động kinh tế phụ | |
Unexpected spin-off Phát sinh bất ngờ | |
Tv spin-off Phim phát sóng dựa trên một chương trình truyền hình khác | |
Lucrative spin-off Cơ hội sinh lợi lớn |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp