Bản dịch của từ Spin-off trong tiếng Việt

Spin-off

Noun [U/C]

Spin-off (Noun)

spˈɪn ɑf
spˈɪn ɑf
01

Một sản phẩm phụ hoặc kết quả ngẫu nhiên của một dự án lớn hơn.

A byproduct or incidental result of a larger project

Ví dụ

The charity event was a spin-off of the community fundraiser.

Sự kiện từ thiện là sản phẩm phụ của sự hỗ trợ cộng đồng.

The new youth program is a spin-off from the successful mentorship initiative.

Chương trình thanh thiếu niên mới là kết quả phụ từ sáng kiến hướng dẫn thành công.

The art exhibition was a spin-off of the local art school's program.

Triển lãm nghệ thuật là sản phẩm phụ của chương trình của trường nghệ thuật địa phương.

Kết hợp từ của Spin-off (Noun)

CollocationVí dụ

Commercial spin-off

Phát sinh thương mại

The commercial spin-off positively impacted the local community.

Commercial spin-off đã ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng địa phương.

Economic spin-off

Tác động kinh tế phụ

Economic spin-off projects contribute to social development in many ways.

Các dự án phát sinh kinh tế đóng góp vào phát triển xã hội nhiều cách.

Unexpected spin-off

Phát sinh bất ngờ

The unexpected spin-off of the project surprised everyone in the team.

Sự phát sinh bất ngờ của dự án làm bất ngờ mọi người trong nhóm.

Tv spin-off

Phim phát sóng dựa trên một chương trình truyền hình khác

Did you watch the tv spin-off of 'friends'?

Bạn đã xem bộ phim phát triển từ 'friends' chưa?

Lucrative spin-off

Cơ hội sinh lợi lớn

A lucrative spin-off can enhance social programs in the community.

Một phần quay vòng sinh lợi có thể nâng cao các chương trình xã hội trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spin-off

Không có idiom phù hợp