Bản dịch của từ Spinning reel trong tiếng Việt

Spinning reel

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spinning reel (Idiom)

01

Một loại ống cuộn dây câu cho phép dây câu có thể tuột ra khỏi ống cuộn một cách tự do, lý tưởng để quay mồi và mồi câu.

A type of fishing reel that allows the line to come off the spool freely making it ideal for spinning lures and baits.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spinning reel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spinning reel

Không có idiom phù hợp