Bản dịch của từ Spool trong tiếng Việt
Spool

Spool (Noun)
The film spool ran out during the movie night.
Cuốn phim đã hết trong đêm xem phim.
She carefully wound the thread onto the spool.
Cô ấy cẩn thận cuộn sợi chỉ lên cuộn.
The spool of magnetic tape contained important recordings.
Cuộn băng từ chứa các bản ghi âm quan trọng.
Spool (Verb)
She spooled up her social media presence to promote her business.
Cô ấy tăng tốc lên mạng xã hội để quảng cáo cho doanh nghiệp của mình.
The company spools up its advertising campaign during peak seasons.
Công ty tăng tốc chiến dịch quảng cáo vào mùa cao điểm.
He spools up his networking efforts to expand his social circle.
Anh ấy tăng tốc nỗ lực kết nối để mở rộng mạng lưới xã hội của mình.
Gửi (dữ liệu nhằm mục đích in hoặc xử lý trên thiết bị ngoại vi) đến cửa hàng trung gian.
Send (data that is intended for printing or processing on a peripheral device) to an intermediate store.
She spooled the document to the printer for copying.
Cô ấy cuộn tài liệu vào máy in để sao chép.
He spools the video presentation to the projector in the meeting.
Anh ấy cuộn video trình bày vào máy chiếu trong cuộc họp.
They spool the data to the external hard drive for backup.
Họ cuộn dữ liệu vào ổ cứng ngoại vi để sao lưu.
She spooled the thread onto the spool carefully.
Cô ấy cuộn sợi chỉ vào cuộn dây cẩn thận.
He spools the film onto the spool for the movie night.
Anh ấy cuộn phim vào cuộn để xem phim vào buổi tối.
They spooled the wire onto the spool to fix the fence.
Họ cuộn dây vào cuộn để sửa hàng rào.
Họ từ
Từ "spool" có nghĩa chung là một cuộn dây được sử dụng để quấn hoặc lưu trữ các vật liệu như chỉ, dây, hay băng từ. Trong tiếng Anh, "spool" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm "o" thường được phát âm rõ hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này cũng có nghĩa phỏng theo trong lĩnh vực công nghệ máy tính, nơi “spool” đánh dấu quá trình lưu trữ dữ liệu tạm thời để xử lý sau.
"Spool" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "spole", bắt nguồn từ tiếng Latinh "spolium", có nghĩa là "da, vỏ" hoặc "đồ vật đã qua sử dụng". Trong lịch sử, từ này ban đầu chỉ đến một cuộn dây dùng để quấn chỉ hoặc dây. Ý nghĩa hiện tại của "spool" mở rộng từ khái niệm ban đầu, liên quan đến hình dạng cuộn tròn của vật thể chứa đựng, phản ánh tính chất vật lý của các đối tượng được quấn quanh, như chỉ hoặc cáp.
Từ "spool" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ hoặc sản xuất, trong khi ở phần Nói và Viết, nó ít khả năng được yêu cầu. Trong các ngữ cảnh khác, "spool" thường liên quan đến ngành in ấn hoặc lập trình, chỉ về cuộn dây chứa dây hoặc băng thông tin. Sự hiện diện của từ này chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực kỹ thuật hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp