Bản dịch của từ Spinsterhood trong tiếng Việt

Spinsterhood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spinsterhood (Noun)

spˈɪnstwɝˌθ
spˈɪnstwɝˌθ
01

Tình trạng trở thành một cô gái chưa chồng, một phụ nữ chưa kết hôn thường được coi là vượt quá độ tuổi kết hôn thông thường.

The state of being a spinster an unmarried woman typically regarded as beyond the usual age for marriage.

Ví dụ

In 2023, many women embrace spinsterhood as a valid lifestyle choice.

Năm 2023, nhiều phụ nữ chấp nhận tình trạng độc thân như một lựa chọn hợp lệ.

She does not regret her spinsterhood; it brings her freedom and independence.

Cô ấy không hối tiếc về tình trạng độc thân; nó mang lại cho cô sự tự do và độc lập.

Is spinsterhood becoming more common in today's society among educated women?

Liệu tình trạng độc thân có trở nên phổ biến hơn trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spinsterhood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spinsterhood

Không có idiom phù hợp