Bản dịch của từ Spinsterhood trong tiếng Việt
Spinsterhood

Spinsterhood (Noun)
In 2023, many women embrace spinsterhood as a valid lifestyle choice.
Năm 2023, nhiều phụ nữ chấp nhận tình trạng độc thân như một lựa chọn hợp lệ.
She does not regret her spinsterhood; it brings her freedom and independence.
Cô ấy không hối tiếc về tình trạng độc thân; nó mang lại cho cô sự tự do và độc lập.
Is spinsterhood becoming more common in today's society among educated women?
Liệu tình trạng độc thân có trở nên phổ biến hơn trong xã hội ngày nay không?
Họ từ
Tình trạng "spinsterhood" đề cập đến trạng thái của phụ nữ chưa kết hôn, thường gắn liền với những đặc điểm xã hội và văn hóa. Từ này xuất phát từ "spinster", một thuật ngữ cổ điển chỉ phụ nữ độc thân, thường là những người tự mình kiếm sống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, nó có thể mang sắc thái tiêu cực hơn, liên quan đến sự cô đơn và áp lực xã hội.
Từ "spinsterhood" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có gốc từ "spinster", nghĩa là người phụ nữ dệt, xuất phát từ động từ "spin" (xoay, quay). Thuật ngữ này từng chỉ những người phụ nữ chưa lấy chồng và có khả năng độc lập kinh tế thông qua nghề dệt, trước khi mang nghĩa tiêu cực trong xã hội hiện đại. Ngày nay, "spinsterhood" thể hiện tình trạng độc thân của phụ nữ và phản ánh những thay đổi trong quan niệm về vai trò của họ trong xã hội.
"Spinsterhood" là một thuật ngữ tương đối ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện hạn chế trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, văn hóa và lịch sử, chủ yếu để chỉ tình trạng phụ nữ chưa lập gia đình trong thời kỳ trước thế kỷ 20. Nó có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về vai trò giới, sự độc lập của phụ nữ và những định kiến xã hội liên quan đến hôn nhân.