Bản dịch của từ Spiral galaxy trong tiếng Việt

Spiral galaxy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiral galaxy (Noun)

ˈspɪ.rəlˈɡæ.læk.si
ˈspɪ.rəlˈɡæ.læk.si
01

Một hệ thống lớn gồm các ngôi sao, khí và bụi được giữ với nhau bằng trọng lực và có hình xoắn ốc.

A large system of stars gas and dust that is held together by gravity and has a spiral shape.

Ví dụ

The Milky Way is a spiral galaxy with billions of stars.

Dải Ngân Hà là một thiên hà xoắn ốc với hàng tỷ ngôi sao.

A spiral galaxy does not represent social structures in our society.

Một thiên hà xoắn ốc không đại diện cho cấu trúc xã hội của chúng ta.

Is the Andromeda a spiral galaxy similar to the Milky Way?

Thiên hà Andromeda có phải là một thiên hà xoắn ốc giống Dải Ngân Hà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spiral galaxy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spiral galaxy

Không có idiom phù hợp