Bản dịch của từ Spit-roast trong tiếng Việt

Spit-roast

Verb

Spit-roast (Verb)

spˈɪdɹˌoʊts
spˈɪdɹˌoʊts
01

Nấu (một miếng thịt) trên xiên.

Cook a piece of meat on a spit

Ví dụ

They decided to spit-roast a pig for the summer party.

Họ quyết định nướng một con heo cho bữa tiệc mùa hè.

We did not spit-roast any meat at last weekend's gathering.

Chúng tôi không nướng thịt nào trong buổi gặp mặt cuối tuần trước.

Did you see them spit-roast the chicken at the festival?

Bạn có thấy họ nướng gà tại lễ hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spit-roast

Không có idiom phù hợp