Bản dịch của từ Spit roast trong tiếng Việt

Spit roast

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spit roast (Noun)

spˈaɪɹətˌuts
spˈaɪɹətˌuts
01

Phương pháp nấu thịt trên xiên xoay trên lửa.

A method of cooking meat on a rotating spit over an open fire.

Ví dụ

The community organized a spit roast for the charity event.

Cộng đồng tổ chức một buổi nướng thịt trên ngọn lửa mở để từ thiện.

The company picnic featured a delicious spit roast with different seasonings.

Buổi dã ngoại của công ty có một món nướng thịt ngon với gia vị khác nhau.

The wedding reception included a traditional spit roast as the main dish.

Tiệc chiêu đãi cưới có một món nướng thịt truyền thống làm món chính.

Spit roast (Verb)

spˈaɪɹətˌuts
spˈaɪɹətˌuts
01

Để nấu thịt trên một cái xiên xoay trên lửa.

To cook meat on a rotating spit over an open fire.

Ví dụ

They decided to spit roast a pig for the community event.

Họ quyết định nướng lợn quay cho sự kiện cộng đồng.

The volunteers spent hours preparing the meat for the spit roast.

Các tình nguyện viên đã dành hàng giờ chuẩn bị thịt cho việc nướng lợn quay.

The aroma of the spit roasted lamb filled the air.

Hương thơm của cừu nướng quay lan tỏa trong không khí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spit roast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spit roast

Không có idiom phù hợp