Bản dịch của từ Split personality trong tiếng Việt
Split personality

Split personality (Noun)
John shows signs of split personality during social interactions with friends.
John có dấu hiệu của tính cách phân liệt trong các tương tác xã hội với bạn bè.
Many people don't recognize his split personality at social gatherings.
Nhiều người không nhận ra tính cách phân liệt của anh ấy tại các buổi gặp mặt xã hội.
Does Sarah have a split personality when meeting new people?
Sarah có tính cách phân liệt khi gặp gỡ người mới không?
Split personality (Idiom)
Many people with split personality struggle to maintain stable relationships.
Nhiều người có chứng rối loạn nhân cách phân ly khó duy trì mối quan hệ ổn định.
She doesn't have a split personality; she is just very emotional.
Cô ấy không có chứng rối loạn nhân cách phân ly; cô ấy chỉ rất cảm xúc.
Can someone with split personality have a normal job?
Liệu ai đó có chứng rối loạn nhân cách phân ly có thể có công việc bình thường không?
"Split personality" là cụm từ chỉ sự tồn tại đồng thời của hai hay nhiều nhân cách khác nhau trong cùng một cá nhân, thường liên quan đến các rối loạn tâm thần. Thuật ngữ này có thể được sử dụng để miêu tả người mắc rối loạn nhân cách phân ly (Dissociative Identity Disorder). Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được hiểu là một hiện tượng tâm thần, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể ám chỉ đến tính cách phức tạp của một người. Cách phát âm và ngữ nghĩa có thể khác nhau nhẹ tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "split personality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "splītt" có nghĩa là chia tách và "persona" có nghĩa là mặt nạ hoặc nhân cách. Khái niệm này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học vào đầu thế kỷ 20 để chỉ hiện tượng rối loạn nhân cách phân liệt, khi một cá nhân thể hiện hai hay nhiều nhân cách khác nhau. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng phổ biến để mô tả trạng thái tâm lý phức tạp, tuy nhiên, nó có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong việc đánh giá bệnh lý tâm thần.
Khái niệm "split personality" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến chủ đề tâm lý học, một lĩnh vực chưa phổ biến trong ngữ cảnh của bài kiểm tra. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về rối loạn tâm thần hoặc các tác phẩm văn học, nơi nó mô tả sự phân chia trong nhân cách của một cá nhân. Từ này thường được dùng trong bối cảnh khám phá bản sắc và mối liên hệ giữa lý trí và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp