Bản dịch của từ Sportsmanlike trong tiếng Việt

Sportsmanlike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sportsmanlike (Adjective)

spˈɔɹtsmˌænsli
spˈɔɹtsmˌænsli
01

Thể hiện tinh thần thể thao tốt, ứng xử đúng mực và đúng mực.

Demonstrating good sportsmanship behaving in an honorable and appropriate manner.

Ví dụ

She always displays a sportsmanlike attitude during competitions.

Cô ấy luôn thể hiện thái độ fair play trong các cuộc thi.

It's not sportsmanlike to gloat when you win against others.

Không công bằng khi khoe khoang khi bạn thắng người khác.

Is it important to be sportsmanlike in team sports?

Có quan trọng phải công bằng trong các môn thể thao đồng đội không?

Being sportsmanlike is essential for a fair competition.

Việc đối xử đúng mực rất quan trọng cho một cuộc thi công bằng.

It's not sportsmanlike to boast about winning all the time.

Không phải là thái độ đúng mực khi tự hào về việc chiến thắng suốt ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sportsmanlike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sportsmanlike

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.