Bản dịch của từ Sportsmanlike trong tiếng Việt
Sportsmanlike

Sportsmanlike (Adjective)
Thể hiện tinh thần thể thao tốt, ứng xử đúng mực và đúng mực.
Demonstrating good sportsmanship behaving in an honorable and appropriate manner.
She always displays a sportsmanlike attitude during competitions.
Cô ấy luôn thể hiện thái độ fair play trong các cuộc thi.
It's not sportsmanlike to gloat when you win against others.
Không công bằng khi khoe khoang khi bạn thắng người khác.
Is it important to be sportsmanlike in team sports?
Có quan trọng phải công bằng trong các môn thể thao đồng đội không?
Being sportsmanlike is essential for a fair competition.
Việc đối xử đúng mực rất quan trọng cho một cuộc thi công bằng.
It's not sportsmanlike to boast about winning all the time.
Không phải là thái độ đúng mực khi tự hào về việc chiến thắng suốt ngày.
Từ "sportsmanlike" được sử dụng để miêu tả hành vi hoặc thái độ của một người tham gia vào thể thao, thể hiện tinh thần công bằng, tôn trọng và đúng mực trong thi đấu, không chỉ tập trung vào kết quả mà còn chú trọng đến quy tắc và đạo đức thể thao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút do ngữ điệu và ngữ âm địa phương.
Từ "sportsmanlike" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "sportsman", có nguồn gốc từ từ "sport" trong tiếng Pháp cổ (desport), mang nghĩa là "giải trí" hoặc "vui chơi", kết hợp với hậu tố "-like" thể hiện tính chất. Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để mô tả hành vi công bằng, tôn trọng trong thể thao. Ý nghĩa hiện tại của "sportsmanlike" nhấn mạnh tinh thần fair play và đạo đức trong các hoạt động thể chất.
Từ "sportsmanlike" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Speaking, nơi từ vựng thường chú trọng vào các chủ đề thiết yếu và thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong Writing và Reading, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thể thao, để mô tả hành vi công bằng và tôn trọng giữa các vận động viên. Từ "sportsmanlike" thường được áp dụng trong các cuộc thi thể thao, văn hóa tổ chức sự kiện thể thao, và trong các bài viết phân tích thái độ và éthique trong thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp