Bản dịch của từ Spread rumor trong tiếng Việt

Spread rumor

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spread rumor (Phrase)

spɹˈɛd ɹˈumɚ
spɹˈɛd ɹˈumɚ
01

Gây ra thông tin, đặc biệt là thông tin sai lệch, được cung cấp cho nhiều người.

To cause information especially false information to be given to many people.

Ví dụ

She likes to spread rumors about her classmates.

Cô ấy thích lan truyền tin đồn về bạn cùng lớp.

Social media platforms can quickly spread rumors to a wide audience.

Các nền tảng truyền thông xã hội có thể nhanh chóng lan truyền tin đồn đến đông đảo người.

It is important to verify information before spreading rumors online.

Quan trọng là phải xác minh thông tin trước khi lan truyền tin đồn trên mạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spread rumor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spread rumor

Không có idiom phù hợp