Bản dịch của từ Spread trong tiếng Việt

Spread

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spread(Verb)

sprˈɛd
ˈsprɛd
01

Mở rộng một cái gì đó để tăng diện tích bề mặt.

To open out something so as to increase its surface area

Ví dụ
02

Để phân phát hoặc rải một cái gì đó ra một khu vực rộng lớn.

To distribute or disperse something over a wide area

Ví dụ
03

Mở rộng theo một hướng hoặc cách thức nhất định

To extend in a particular direction or manner

Ví dụ

Spread(Noun)

sprˈɛd
ˈsprɛd
01

Mở rộng theo một hướng hoặc cách thức cụ thể

A variation or difference in amount or quality

Ví dụ
02

Mở rộng cái gì đó để tăng diện tích bề mặt của nó.

An act of spreading or a state of being spread

Ví dụ
03

Phân phát hoặc phân tán một cái gì đó trên một vùng rộng lớn.

The distance or extent to which something is spread

Ví dụ