Bản dịch của từ Spring back trong tiếng Việt
Spring back

Spring back (Verb)
Her confidence in public speaking springs back after the workshop.
Sự tự tin của cô ấy khi nói trước công chúng trở lại sau hội thảo.
His nerves didn't spring back during the interview, causing him to stutter.
Tâm lý không trở lại trong cuộc phỏng vấn, khiến anh ấy nói lắp.
Did your motivation spring back after receiving positive feedback on your essay?
Liệu động lực của bạn có trở lại sau khi nhận phản hồi tích cực về bài luận của bạn không?
Spring back (Phrase)
She always manages to spring back after facing challenges.
Cô ấy luôn đủ sức để phục hồi sau khi đối mặt với thách thức.
He never lets setbacks make him spring back in social situations.
Anh ấy không bao giờ để những trở ngại khiến anh ấy phục hồi trong tình huống xã hội.
Do you think it's easy to spring back after a failure?
Bạn có nghĩ rằng việc phục hồi sau một thất bại dễ không?
"Spring back" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quay lại vị trí ban đầu hoặc hồi phục nhanh chóng sau khi đã bị bóp méo hoặc tác động. Trong ngữ cảnh vật lý, nó thường được dùng để chỉ khả năng phục hồi của vật liệu. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh với cách sử dụng và ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể nào giữa hai phiên bản.
Cụm từ "spring back" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "spring", có nguồn gốc từ tiếng Latin "sperare", có nghĩa là "tăng trưởng" hay "nhảy lên". Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ này mang nghĩa phản ứng nhanh chóng hoặc quay trở lại vị trí ban đầu. Qua thời gian, "spring back" được sử dụng để chỉ hành động trở lại trạng thái ban đầu sau khi bị biến dạng, gợi nhớ đến tính đàn hồi và khả năng phục hồi. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh các đặc tính vật lý của các vật thể có tính đàn hồi.
Cụm từ "spring back" thường ít xuất hiện trong bốn kỹ năng của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, nó có thể được sử dụng trong bài viết mô tả hiện tượng vật lý hoặc cảm xúc, nhưng không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "spring back" thường xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc kỹ thuật liên quan đến đặc tính của vật liệu khi trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng, hoặc trong văn cảnh miêu tả sự hồi phục nhanh chóng về tinh thần hoặc thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp