Bản dịch của từ Spring back trong tiếng Việt

Spring back

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spring back (Verb)

spɹɪŋ bæk
spɹɪŋ bæk
01

Để nhanh chóng trở lại tình trạng tốt trước đó.

To return quickly to a previous good condition.

Ví dụ

Her confidence in public speaking springs back after the workshop.

Sự tự tin của cô ấy khi nói trước công chúng trở lại sau hội thảo.

His nerves didn't spring back during the interview, causing him to stutter.

Tâm lý không trở lại trong cuộc phỏng vấn, khiến anh ấy nói lắp.

Did your motivation spring back after receiving positive feedback on your essay?

Liệu động lực của bạn có trở lại sau khi nhận phản hồi tích cực về bài luận của bạn không?

Spring back (Phrase)

spɹɪŋ bæk
spɹɪŋ bæk
01

Để nhanh chóng phục hồi sau một thất bại hoặc nghịch cảnh.

To quickly recover from a setback or adversity.

Ví dụ

She always manages to spring back after facing challenges.

Cô ấy luôn đủ sức để phục hồi sau khi đối mặt với thách thức.

He never lets setbacks make him spring back in social situations.

Anh ấy không bao giờ để những trở ngại khiến anh ấy phục hồi trong tình huống xã hội.

Do you think it's easy to spring back after a failure?

Bạn có nghĩ rằng việc phục hồi sau một thất bại dễ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spring back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spring back

Không có idiom phù hợp