ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Spring down
Di chuyển từ vị trí cao xuống vị trí thấp một cách đột ngột.
To move from a high to a low position suddenly.
Rơi xuống một cách đột ngột với năng lượng hoặc sức mạnh.
To descend suddenly with energy or force.
Nhảy hoặc lao xuống nhanh chóng.
To leap or bound downwards quickly.