Bản dịch của từ Spring to mind trong tiếng Việt
Spring to mind
Spring to mind (Phrase)
When I think of community, friendships spring to mind immediately.
Khi tôi nghĩ về cộng đồng, tình bạn lập tức xuất hiện trong tâm trí.
Social issues do not spring to mind for everyone during discussions.
Các vấn đề xã hội không xuất hiện trong tâm trí mọi người trong các cuộc thảo luận.
What social events spring to mind when you think of your city?
Những sự kiện xã hội nào xuất hiện trong tâm trí bạn khi nghĩ về thành phố của bạn?
When discussing social media, Instagram springs to mind immediately for many.
Khi nói về mạng xã hội, Instagram xuất hiện ngay lập tức với nhiều người.
Facebook does not spring to mind when I think of professional networking.
Facebook không xuất hiện trong đầu tôi khi nghĩ về mạng lưới chuyên nghiệp.
What social issues spring to mind when you hear the news?
Những vấn đề xã hội nào xuất hiện trong đầu bạn khi nghe tin tức?
When I think of friendship, Jane always springs to mind.
Khi tôi nghĩ về tình bạn, Jane luôn hiện lên trong tâm trí.
I don't spring to mind when discussing social issues.
Tôi không được nhắc đến khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Does the name Mark spring to mind during our social talks?
Tên Mark có hiện lên trong các cuộc trò chuyện xã hội của chúng ta không?
Cụm động từ "spring to mind" có nghĩa là một ý tưởng hoặc ký ức đột ngột xuất hiện trong tâm trí. Cụm từ này thường được sử dụng khi một điều gì đó bất ngờ trở nên rõ ràng hoặc khi người nói gợi nhớ đến một thông tin liên quan. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, cách phát âm không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên, trong văn viết, "spring to mind" được sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể mà không có sự khác nhau đáng kể về nghĩa trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp