Bản dịch của từ Springtime of life trong tiếng Việt

Springtime of life

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Springtime of life (Phrase)

ˈsprɪŋ.təˈmɔ.flɪf
ˈsprɪŋ.təˈmɔ.flɪf
01

Khoảng thời gian của tuổi trẻ và thiếu niên khi một người đang ở đỉnh cao khả năng và tràn đầy năng lượng.

The period of youth and adolescence when a person is at the peak of their abilities and full of energy.

Ví dụ

Many believe springtime of life brings endless opportunities for personal growth.

Nhiều người tin rằng mùa xuân của cuộc đời mang lại cơ hội phát triển.

Springtime of life is not always easy; challenges can arise unexpectedly.

Mùa xuân của cuộc đời không phải lúc nào cũng dễ dàng; thử thách có thể xuất hiện bất ngờ.

Is springtime of life the best time to explore new passions?

Mùa xuân của cuộc đời có phải là thời điểm tốt nhất để khám phá đam mê mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/springtime of life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Springtime of life

Không có idiom phù hợp