Bản dịch của từ Spryness trong tiếng Việt

Spryness

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spryness (Noun)

spɹˈaɪnsəs
spɹˈaɪnsəs
01

Chất lượng của sự năng động và tràn đầy năng lượng.

The quality of being active and full of energy.

Ví dụ

Her spryness impressed the IELTS examiner during the speaking test.

Sự nhanh nhẹn của cô ấy ấn tượng với giám khảo IELTS trong bài thi nói.

Lack of spryness in his writing made his essay less engaging.

Thiếu sự nhanh nhẹn trong văn của anh ấy làm bài luận của anh ấy ít hấp dẫn hơn.

Is spryness an important quality for IELTS candidates to demonstrate?

Sự nhanh nhẹn có phải là một phẩm chất quan trọng mà ứng viên IELTS cần thể hiện không?

Spryness (Idiom)

01

Định nghĩa idiom không có sẵn.

Idiom definition not available.

Ví dụ

Does spryness come naturally to some people in your community?

Có phải sự nhanh nhẹn tự nhiên đối với một số người trong cộng đồng của bạn không?

Lack of spryness can hinder effective communication in social interactions.

Thiếu sự nhanh nhẹn có thể làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong tương tác xã hội.

Is spryness considered an important quality in social gatherings in your culture?

Liệu sự nhanh nhẹn có được coi là một phẩm chất quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spryness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spryness

Không có idiom phù hợp