Bản dịch của từ Spun sugar trong tiếng Việt

Spun sugar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spun sugar (Noun)

spˈʌn ʃˈʊɡɚ
spˈʌn ʃˈʊɡɚ
01

Một loại đường đã được đun nóng và kéo thành sợi hoặc lớp mỏng để tạo ra một món ngọt trang trí tinh tế.

A type of sugar that has been heated and spun into thin threads or layers to create a delicate and decorative sweet treat.

Ví dụ

The fair featured spun sugar in colorful shapes for everyone to enjoy.

Hội chợ có đường spun sugar hình dạng màu sắc cho mọi người thưởng thức.

Many people do not like spun sugar because it is too sweet.

Nhiều người không thích spun sugar vì nó quá ngọt.

Did you see the spun sugar decorations at the social event last week?

Bạn có thấy những trang trí spun sugar tại sự kiện xã hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spun sugar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spun sugar

Không có idiom phù hợp