Bản dịch của từ Spurring trong tiếng Việt

Spurring

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spurring (Verb)

spˈɝɪŋ
spˈɝɪŋ
01

Để khuyến khích hoặc nhắc nhở hành động.

To encourage or prompt to action.

Ví dụ

Positive feedback can be spurring for students to work harder.

Phản hồi tích cực có thể thúc đẩy học sinh làm việc chăm chỉ.

Ignoring someone's efforts may not be spurring them to improve.

Bỏ qua nỗ lực của ai đó có thể không khuyến khích họ cải thiện.

Is constructive criticism a good way of spurring personal growth?

Phê bình xây dựng có phải là cách tốt để thúc đẩy sự phát triển cá nhân không?

Spurring (Noun)

spˈɝɪŋ
spˈɝɪŋ
01

Một vật dùng để thúc ngựa tiến về phía trước.

An object that is used to urge a horse forward.

Ví dụ

The spurring of social change is essential for progress.

Việc kích thích thay đổi xã hội là cần thiết cho tiến bộ.

Ignoring important issues can hinder the spurring of positive movements.

Bỏ qua các vấn đề quan trọng có thể ngăn cản sự kích thích của các phong trào tích cực.

Do you think education plays a role in spurring community development?

Bạn có nghĩ rằng giáo dục đóng vai trò trong việc kích thích phát triển cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spurring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spurring

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.