Bản dịch của từ Spurring trong tiếng Việt
Spurring

Spurring (Verb)
Positive feedback can be spurring for students to work harder.
Phản hồi tích cực có thể thúc đẩy học sinh làm việc chăm chỉ.
Ignoring someone's efforts may not be spurring them to improve.
Bỏ qua nỗ lực của ai đó có thể không khuyến khích họ cải thiện.
Is constructive criticism a good way of spurring personal growth?
Phê bình xây dựng có phải là cách tốt để thúc đẩy sự phát triển cá nhân không?
Spurring (Noun)
The spurring of social change is essential for progress.
Việc kích thích thay đổi xã hội là cần thiết cho tiến bộ.
Ignoring important issues can hinder the spurring of positive movements.
Bỏ qua các vấn đề quan trọng có thể ngăn cản sự kích thích của các phong trào tích cực.
Do you think education plays a role in spurring community development?
Bạn có nghĩ rằng giáo dục đóng vai trò trong việc kích thích phát triển cộng đồng không?
Họ từ
Từ "spurring" là dạng phân từ của động từ "spur", có nghĩa là khuyến khích hoặc kích thích ai đó hành động hoặc phát triển. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Trong ngữ cảnh viết, "spurring" thường được áp dụng để mô tả hành động thúc giục phát triển, như trong kinh doanh hoặc giáo dục, nhằm tạo động lực cho cá nhân hoặc tập thể.
Từ "spurring" xuất phát từ động từ "spur", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sperran", mang nghĩa là thúc đẩy hoặc khuyến khích. Tiếng Latinh có từ "spurris" nghĩa là "gót giày", thường được sử dụng để chỉ hành động thúc đẩy ngựa tiến lên. Trong lịch sử, việc sử dụng "spurring" không chỉ giới hạn ở ý nghĩa vật lý mà còn mở rộng sang lĩnh vực tinh thần và động lực, phản ánh sự khích lệ và động viên trong các tình huống khác nhau.
Từ "spurring" thường xuất hiện trong bối cảnh của IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, khi thảo luận về động lực và khuyến khích trong nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, kinh tế và sáng tạo. Từ này cũng được sử dụng trong các văn bản báo chí và nghiên cứu xã hội, thường liên quan đến việc kích thích hành động hoặc tư duy. Trong các bối cảnh này, "spurring" thể hiện sự thúc đẩy tích cực trong việc đạt được mục tiêu hoặc cải tiến tình hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp