Bản dịch của từ Square off trong tiếng Việt
Square off

Square off (Phrase)
They squared off in a heated debate about the importance of education.
Họ đã đối mặt trong một cuộc tranh luận gay gắt về sự quan trọng của giáo dục.
She refused to square off with her classmates over trivial matters.
Cô ấy từ chối đối mặt với bạn cùng lớp về những vấn đề nhỏ.
Did the two politicians square off in a public discussion yesterday?
Hai chính trị gia đã đối mặt trong một cuộc thảo luận công khai hôm qua chứ?
Square off (Verb)
She squared off with her rival during the debate competition.
Cô ấy đã đối mặt với đối thủ của mình trong cuộc thi tranh luận.
He never squares off with anyone, preferring to avoid conflicts.
Anh ấy không bao giờ đối mặt với bất kỳ ai, thích tránh xung đột.
Did they square off before the public speaking event started?
Họ đã đối mặt trước khi sự kiện nói trước công chúng bắt đầu chưa?
"Square off" là một cụm động từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động sẵn sàng, chuẩn bị cho một cuộc đối đầu hoặc tranh luận. Cụm từ này có thể mang nghĩa đấu tranh, cạnh tranh hoặc tham gia vào một cuộc xung đột nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "square off" giữ nguyên cách viết và ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi được phát âm, nhất là trong các từ địa phương. Cụm này phổ biến trong thể thao và văn hóa đại chúng, thể hiện sự căng thẳng trước khi xảy ra một cuộc tranh tài.
Cụm động từ "square off" xuất phát từ từ "square", có nguồn gốc từ tiếng Latin "squārum", nghĩa là hình vuông. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ việc tạo hình vuông, gợi ý sự chính xác và đối xứng. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng sang việc đối mặt, chuẩn bị cho một cuộc xung đột hay tranh luận. Sự chuyển đổi này phản ánh cách mà các mối quan hệ và đối kháng trong xã hội được mô tả thông qua hình ảnh không gian.
Cụm từ "square off" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến các cuộc tranh luận hoặc đối đầu. Trong các ngữ cảnh khác, "square off" thường được dùng để chỉ sự chuẩn bị cho một cuộc thi đấu, đối đầu trong thể thao hoặc trong các cuộc tranh luận xã hội. Từ này mang nghĩa chỉ sự chuẩn bị và sẵn sàng cho sự cạnh tranh hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp