Bản dịch của từ Squashed trong tiếng Việt
Squashed

Squashed (Verb)
The crowd squashed together during the concert last Saturday.
Đám đông bị chen chúc trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.
They did not squashed the ideas of others during the discussion.
Họ không chen ép ý kiến của người khác trong cuộc thảo luận.
Did the protesters squashed their message effectively in the rally?
Liệu những người biểu tình có truyền đạt thông điệp của họ hiệu quả trong cuộc biểu tình không?
The community squashed their differences to work together for charity.
Cộng đồng đã dẹp bỏ sự khác biệt để làm việc cùng nhau cho từ thiện.
They did not squashed their opinions during the debate last week.
Họ đã không dẹp bỏ ý kiến của mình trong cuộc tranh luận tuần trước.
Did the activists squashed the negative comments online effectively?
Liệu các nhà hoạt động đã dẹp bỏ các bình luận tiêu cực trực tuyến một cách hiệu quả?
They squashed into the crowded subway during rush hour.
Họ chen chúc vào tàu điện ngầm đông đúc vào giờ cao điểm.
Many people were not squashed in the spacious concert hall.
Nhiều người không bị chen chúc trong hội trường hòa nhạc rộng rãi.
Did you see how they squashed into that small café?
Bạn có thấy họ chen chúc vào quán cà phê nhỏ đó không?
Dạng động từ của Squashed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squashing |
Squashed (Adjective)
The squashed can was recycled at the local community center.
Chiếc lon bị dẹp đã được tái chế tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Many squashed cars were found after the accident on Main Street.
Nhiều chiếc xe bị dẹp đã được tìm thấy sau vụ tai nạn trên đường Main.
Were the squashed vegetables still edible at the market?
Những loại rau bị dẹp còn ăn được không tại chợ?
Giống hoặc bao gồm một cái gì đó đã được nhấn xuống.
Resembling or consisting of something that has been pressed down.
The squashed crowd at the concert made it hard to move.
Đám đông chen chúc tại buổi hòa nhạc khiến việc di chuyển khó khăn.
The event was not squashed; many people attended happily.
Sự kiện không bị chen chúc; nhiều người tham dự vui vẻ.
Is the squashed food still safe to eat after the party?
Thức ăn bị dẹp có còn an toàn để ăn sau bữa tiệc không?
Trong tình trạng bị đè bẹp hoặc chật chội.
In a state of being squashed or cramped.
The subway was squashed with people during the morning rush hour.
Tàu điện ngầm đông đúc với mọi người vào giờ cao điểm buổi sáng.
The students were not squashed in the classroom during the exam.
Các sinh viên không bị chen chúc trong lớp học trong kỳ thi.
Was the concert venue too squashed for everyone to enjoy?
Địa điểm buổi hòa nhạc có quá chật chội để mọi người thưởng thức không?
Họ từ
Từ "squashed" là dạng quá khứ và phân từ của động từ "squash", có nghĩa là ép, nghiền nát hoặc làm cho một vật thể trở nên phẳng. Trong tiếng Anh Anh, "squashed" thường được sử dụng để chỉ hành động làm bẹp một đồ vật, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được hiểu tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh. Cả hai phiên bản đều có sự tương đồng trong cách viết, nhưng ngữ âm có thể khác biệt, đặc biệt trong cách nhấn âm và phát âm các nguyên âm.
Từ "squashed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "squashen", có nghĩa là "đè nén" hoặc "bẹp lại". Nguồn gốc Latin của nó là "quassare", mang nghĩa là "đập mạnh" hoặc "phá vỡ". Trong lịch sử, từ này đã tiến hóa để chỉ hành động làm cho một vật thể trở nên phẳng hoặc ấn vào, không còn hình dạng ban đầu. Ngày nay, từ "squashed" được sử dụng phổ biến để mô tả trạng thái của vật thể bị nén hoặc làm giảm kích thước.
Từ "squashed" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh mô tả hành động nén hay ép, ví dụ trong giao tiếp hàng ngày về thực phẩm hoặc sự vật. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các bài viết mô tả hoặc phân tích sự thay đổi hình dạng của vật thể. Từ "squashed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh về sự vật bị ép chặt hoặc tình huống gây ra tổn hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp