Bản dịch của từ Squashed trong tiếng Việt

Squashed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squashed (Verb)

skwˈɑʃt
skwˈɑʃt
01

Nhấn hoặc bóp một cái gì đó bằng lực.

To press or squeeze something with force.

Ví dụ

The crowd squashed together during the concert last Saturday.

Đám đông bị chen chúc trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.

They did not squashed the ideas of others during the discussion.

Họ không chen ép ý kiến của người khác trong cuộc thảo luận.

Did the protesters squashed their message effectively in the rally?

Liệu những người biểu tình có truyền đạt thông điệp của họ hiệu quả trong cuộc biểu tình không?

02

Nghiền nát hoặc biến thành chất lỏng hoặc bột giấy bằng áp suất.

To crush or transform into a liquid or pulp by pressure.

Ví dụ

The community squashed their differences to work together for charity.

Cộng đồng đã dẹp bỏ sự khác biệt để làm việc cùng nhau cho từ thiện.

They did not squashed their opinions during the debate last week.

Họ đã không dẹp bỏ ý kiến của mình trong cuộc tranh luận tuần trước.

Did the activists squashed the negative comments online effectively?

Liệu các nhà hoạt động đã dẹp bỏ các bình luận tiêu cực trực tuyến một cách hiệu quả?

03

Buộc cái gì đó vào một không gian nhỏ hoặc khu vực chật hẹp.

To force something into a small space or tight area.

Ví dụ

They squashed into the crowded subway during rush hour.

Họ chen chúc vào tàu điện ngầm đông đúc vào giờ cao điểm.

Many people were not squashed in the spacious concert hall.

Nhiều người không bị chen chúc trong hội trường hòa nhạc rộng rãi.

Did you see how they squashed into that small café?

Bạn có thấy họ chen chúc vào quán cà phê nhỏ đó không?

Dạng động từ của Squashed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Squash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Squashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Squashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Squashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Squashing

Squashed (Adjective)

skwˈɑʃt
skwˈɑʃt
01

Nghiền nát hoặc đập thành hình phẳng.

Crushed or smashed into a flat shape.

Ví dụ

The squashed can was recycled at the local community center.

Chiếc lon bị dẹp đã được tái chế tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Many squashed cars were found after the accident on Main Street.

Nhiều chiếc xe bị dẹp đã được tìm thấy sau vụ tai nạn trên đường Main.

Were the squashed vegetables still edible at the market?

Những loại rau bị dẹp còn ăn được không tại chợ?

02

Giống hoặc bao gồm một cái gì đó đã được nhấn xuống.

Resembling or consisting of something that has been pressed down.

Ví dụ

The squashed crowd at the concert made it hard to move.

Đám đông chen chúc tại buổi hòa nhạc khiến việc di chuyển khó khăn.

The event was not squashed; many people attended happily.

Sự kiện không bị chen chúc; nhiều người tham dự vui vẻ.

Is the squashed food still safe to eat after the party?

Thức ăn bị dẹp có còn an toàn để ăn sau bữa tiệc không?

03

Trong tình trạng bị đè bẹp hoặc chật chội.

In a state of being squashed or cramped.

Ví dụ

The subway was squashed with people during the morning rush hour.

Tàu điện ngầm đông đúc với mọi người vào giờ cao điểm buổi sáng.

The students were not squashed in the classroom during the exam.

Các sinh viên không bị chen chúc trong lớp học trong kỳ thi.

Was the concert venue too squashed for everyone to enjoy?

Địa điểm buổi hòa nhạc có quá chật chội để mọi người thưởng thức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squashed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squashed

Không có idiom phù hợp