Bản dịch của từ Squashing trong tiếng Việt
Squashing

Squashing (Verb)
They are squashing rumors about the new social policy in 2023.
Họ đang dập tắt tin đồn về chính sách xã hội mới năm 2023.
The community isn't squashing concerns raised during the town hall meeting.
Cộng đồng không dập tắt những lo ngại được nêu ra tại cuộc họp.
Are they squashing dissenting voices in the social media discussions?
Họ có đang dập tắt những tiếng nói phản đối trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Squashing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squashing |
Họ từ
Từ "squashing" trong tiếng Anh có thể được hiểu là hành động đè nén hoặc nén lại một vật thể, thường dẫn đến việc làm hỏng hình dạng ban đầu của nó. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động làm mất đi sự tự do của một cái gì đó, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào sự nén mạnh mẽ. Sự khác biệt trong ngữ âm có thể thấy ở những âm tiết được nhấn mạnh. "Squashing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm hay trong các trò chơi và hoạt động thể chất.
Từ "squashing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "squash", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "exquadrare", nghĩa là làm cho phẳng hoặc tạo hình khối vuông. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến hành động ép, dồn nén hoặc làm bẹp các vật thể, thường là để thu được một diện tích hoặc hình dạng nhất định. Hiện nay, "squashing" không chỉ ám chỉ hành động vật lý mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, như trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, để mô tả quá trình làm giảm hoặc loại bỏ một yếu tố nào đó.
Từ "squashing" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi mà ngữ cảnh thường liên quan đến mô tả hành động hoặc tình huống cụ thể. Trong phần Reading và Writing, "squashing" có thể xuất hiện trong các bài luận về môi trường hoặc động vật, liên quan đến hành động đè bẹp hay dập nát. Ngoài ra, trong các lĩnh vực kỹ thuật hay hoạt động thể thao, từ này cũng thường được sử dụng để mô tả việc giảm kích thước hoặc áp lực lên vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp