Bản dịch của từ Squat thrust trong tiếng Việt

Squat thrust

Noun [U/C]

Squat thrust (Noun)

skwˈɑθtɹəst
skwˈɑθtɹəst
01

Một bài tập thể chất được thực hiện bằng cách đẩy hai chân về phía sau hoàn toàn từ tư thế ngồi xổm với hai tay đặt trên sàn.

A physical exercise performed by thrusting the legs fully backwards from a squatting position with hands on the floor.

Ví dụ

She did 20 squat thrusts during the fitness class.

Cô ấy đã thực hiện 20 động tác squat thrust trong lớp tập thể dục.

The coach demonstrated the correct form of a squat thrust.

Huấn luyện viên đã trình diễn hình thức đúng của động tác squat thrust.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squat thrust

Không có idiom phù hợp