Bản dịch của từ Squat thrust trong tiếng Việt
Squat thrust
Noun [U/C]
Squat thrust (Noun)
skwˈɑθtɹəst
skwˈɑθtɹəst
Ví dụ
She did 20 squat thrusts during the fitness class.
Cô ấy đã thực hiện 20 động tác squat thrust trong lớp tập thể dục.
The coach demonstrated the correct form of a squat thrust.
Huấn luyện viên đã trình diễn hình thức đúng của động tác squat thrust.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Squat thrust
Không có idiom phù hợp