Bản dịch của từ Squeezer trong tiếng Việt

Squeezer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squeezer (Noun)

skwˈizɚ
skwˈizɚ
01

Dụng cụ dùng để ép chất lỏng ra khỏi vật gì đó.

A tool used for squeezing liquid from something.

Ví dụ

The squeezer helped Jane extract juice from the oranges efficiently.

Cái vắt giúp Jane rút nước cam từ cam hiệu quả.

John doesn't own a squeezer, so he couldn't make fresh lemonade.

John không sở hữu một cái vắt, vì vậy anh ấy không thể làm nước chanh tươi.

Do you think a squeezer is essential for preparing healthy drinks?

Bạn có nghĩ rằng một cái vắt là cần thiết để chuẩn bị đồ uống lành mạnh không?

Squeezer (Verb)

skwˈizɚ
skwˈizɚ
01

Nhấn mạnh một cái gì đó, thường là để trích xuất chất lỏng.

To press something firmly typically to extract liquid.

Ví dụ

She squeezer her hand to show support during the presentation.

Cô ấy nén chặt tay để thể hiện sự ủng hộ trong bài thuyết trình.

He never squeezes his opinion in group discussions.

Anh ấy không bao giờ ép buộc ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.

Did you squeezer the sponge to dry it faster?

Bạn đã ép chặt miếng bọt biển để làm khô nhanh hơn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squeezer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squeezer

Không có idiom phù hợp