Bản dịch của từ Squeezer trong tiếng Việt
Squeezer

Squeezer (Noun)
The squeezer helped Jane extract juice from the oranges efficiently.
Cái vắt giúp Jane rút nước cam từ cam hiệu quả.
John doesn't own a squeezer, so he couldn't make fresh lemonade.
John không sở hữu một cái vắt, vì vậy anh ấy không thể làm nước chanh tươi.
Do you think a squeezer is essential for preparing healthy drinks?
Bạn có nghĩ rằng một cái vắt là cần thiết để chuẩn bị đồ uống lành mạnh không?
Squeezer (Verb)
She squeezer her hand to show support during the presentation.
Cô ấy nén chặt tay để thể hiện sự ủng hộ trong bài thuyết trình.
He never squeezes his opinion in group discussions.
Anh ấy không bao giờ ép buộc ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.
Did you squeezer the sponge to dry it faster?
Bạn đã ép chặt miếng bọt biển để làm khô nhanh hơn chưa?
Họ từ
Từ “squeezer” chỉ một dụng cụ hoặc máy móc dùng để vắt nước từ trái cây, thường là cam hoặc chanh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "squeezer" để chỉ cùng một nghĩa. Trong ngữ cảnh thực tiễn, "squeezer" có thể đề cập đến cả thiết bị gia dụng và công cụ công nghiệp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến nghĩa của từ.
Từ "squeezer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "squeeze", xuất phát từ tiếng Latin "squīzāre", nghĩa là ép, nén. Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 tại Anh, chỉ hành động nén chặt một vật để lấy chất lỏng hoặc làm rỗng. Ngày nay, "squeezer" được hiểu là một thiết bị hoặc công cụ dùng để ép nước trái cây hoặc chất lỏng khác, phản ánh sự phát triển và mở rộng trong ý nghĩa liên quan đến việc trích xuất.
Từ "squeezer" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề ẩm thực hoặc đồ gia dụng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị ép nước trái cây hoặc để mô tả hành động ép chặt một vật gì đó. Do đó, "squeezer" thường xuất hiện trong các bài viết hướng dẫn nấu ăn, quảng cáo sản phẩm và thảo luận về dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp