Bản dịch của từ Stable home trong tiếng Việt
Stable home
Stable home (Noun)
Một cấu trúc hoặc tòa nhà nơi động vật, đặc biệt là ngựa, được giữ.
A structure or building where animals, especially horses, are kept.
The stable home for horses was built in 2020 for the community.
Nhà ở cho ngựa đã được xây dựng vào năm 2020 cho cộng đồng.
The stable home does not provide enough space for the horses.
Nhà ở cho ngựa không cung cấp đủ không gian cho ngựa.
Is the stable home safe for the animals during bad weather?
Nhà ở cho ngựa có an toàn cho động vật trong thời tiết xấu không?
Having a stable home helps children perform better in school.
Có một ngôi nhà ổn định giúp trẻ em học tốt hơn ở trường.
Many families do not have a stable home environment.
Nhiều gia đình không có môi trường sống ổn định.
Is a stable home important for mental health?
Một ngôi nhà ổn định có quan trọng cho sức khỏe tâm thần không?
"Stable home" là thuật ngữ chỉ một môi trường sống an toàn, vững chắc và có khả năng tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các cá nhân, đặc biệt là trẻ em. Thuật ngữ này thường nhấn mạnh tầm quan trọng của sự ổn định về tài chính, tình cảm và xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và phát âm không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa cụ thể của thuật ngữ này.