Bản dịch của từ Stable home trong tiếng Việt

Stable home

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stable home (Noun)

stˈeɪbəl hˈoʊm
stˈeɪbəl hˈoʊm
01

Một cấu trúc hoặc tòa nhà nơi động vật, đặc biệt là ngựa, được giữ.

A structure or building where animals, especially horses, are kept.

Ví dụ

The stable home for horses was built in 2020 for the community.

Nhà ở cho ngựa đã được xây dựng vào năm 2020 cho cộng đồng.

The stable home does not provide enough space for the horses.

Nhà ở cho ngựa không cung cấp đủ không gian cho ngựa.

Is the stable home safe for the animals during bad weather?

Nhà ở cho ngựa có an toàn cho động vật trong thời tiết xấu không?

02

Một tình huống hoặc điều kiện không có khả năng thay đổi hoặc dao động.

A situation or condition that is not likely to change or fluctuate.

Ví dụ

Having a stable home helps children perform better in school.

Có một ngôi nhà ổn định giúp trẻ em học tốt hơn ở trường.

Many families do not have a stable home environment.

Nhiều gia đình không có môi trường sống ổn định.

Is a stable home important for mental health?

Một ngôi nhà ổn định có quan trọng cho sức khỏe tâm thần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stable home cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stable home

Không có idiom phù hợp