Bản dịch của từ Stacking-up trong tiếng Việt

Stacking-up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stacking-up (Verb)

stˈækɨŋk
stˈækɨŋk
01

Xếp chồng mọi thứ lên nhau.

To pile things on top of one another.

Ví dụ

People are stacking-up donations for the local food bank this weekend.

Mọi người đang xếp chồng đồ quyên góp cho ngân hàng thực phẩm địa phương vào cuối tuần này.

They are not stacking-up items for the charity event this year.

Họ không xếp chồng đồ cho sự kiện từ thiện năm nay.

Are volunteers stacking-up supplies for the community center event tomorrow?

Có phải các tình nguyện viên đang xếp chồng vật phẩm cho sự kiện trung tâm cộng đồng vào ngày mai không?

Stacking-up (Phrase)

stˈækɨŋk
stˈækɨŋk
01

Một lượng lớn cái gì đó.

A large amount of something.

Ví dụ

Many families are stacking up debt due to rising living costs.

Nhiều gia đình đang chất đống nợ do chi phí sinh hoạt tăng.

People are not stacking up savings in this economic climate.

Mọi người không tích lũy tiết kiệm trong tình hình kinh tế này.

Are communities stacking up resources for the upcoming charity event?

Các cộng đồng có đang tích lũy tài nguyên cho sự kiện từ thiện sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stacking-up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stacking-up

Không có idiom phù hợp