Bản dịch của từ Stacking-up trong tiếng Việt
Stacking-up

Stacking-up (Verb)
People are stacking-up donations for the local food bank this weekend.
Mọi người đang xếp chồng đồ quyên góp cho ngân hàng thực phẩm địa phương vào cuối tuần này.
They are not stacking-up items for the charity event this year.
Họ không xếp chồng đồ cho sự kiện từ thiện năm nay.
Are volunteers stacking-up supplies for the community center event tomorrow?
Có phải các tình nguyện viên đang xếp chồng vật phẩm cho sự kiện trung tâm cộng đồng vào ngày mai không?
Stacking-up (Phrase)
Many families are stacking up debt due to rising living costs.
Nhiều gia đình đang chất đống nợ do chi phí sinh hoạt tăng.
People are not stacking up savings in this economic climate.
Mọi người không tích lũy tiết kiệm trong tình hình kinh tế này.
Are communities stacking up resources for the upcoming charity event?
Các cộng đồng có đang tích lũy tài nguyên cho sự kiện từ thiện sắp tới không?
"Stacking-up" là cụm từ được sử dụng để chỉ hành động xếp chồng lên nhau, có thể liên quan đến việc tích lũy hoặc gom góp một số lượng nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cụm từ này, tuy nhiên, về cách sử dụng, "stacking up" thường liên quan đến các tình huống như quản lý kho bãi hay tạo thành các lớp vật chất. Nó cũng có thể ám chỉ việc gia tăng các khoản nợ hoặc trách nhiệm.
Từ "stacking-up" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh “stack,” bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "stakka", có nghĩa là xếp chồng lên nhau. Nguyên thủy, "stack" chỉ hành động xếp các vật thể theo chiều thẳng đứng tạo thành một chồng. Từ này đã phát triển để chỉ việc tích tụ hoặc gom lại các yếu tố, khái niệm, hay tài nguyên theo cách có tổ chức, phản ánh ý nghĩa hiện tại về sự gia tăng hoặc tích lũy mà không làm mất trật tự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế và quản lý.
Từ "stacking up" ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường sử dụng từ ngữ trang trọng hơn. Trong phần Nói và Viết, có thể tìm thấy từ này trong bối cảnh mô tả sự tích lũy thông tin, tài nguyên hoặc kinh nghiệm. Ở các lĩnh vực khác, "stacking up" thường được dùng trong quản lý dự án hoặc thảo luận tài chính, thể hiện sự tăng trưởng hoặc tích lũy theo thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp