Bản dịch của từ Staff of life trong tiếng Việt
Staff of life
Noun [U/C]
Staff of life (Noun)
stˈæf ˈʌv lˈaɪf
stˈæf ˈʌv lˈaɪf
Ví dụ
Bread is considered the staff of life in many cultures.
Bánh mì được coi là nguồn sống quan trọng trong nhiều văn hóa.
Without access to food, the staff of life, people suffer.
Thiếu thức ăn, nguồn sống, con người phải chịu đựng.
Is bread truly the staff of life for all societies?
Liệu bánh mì có thực sự là nguồn sống của tất cả các xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Staff of life
Không có idiom phù hợp