Bản dịch của từ Staff of life trong tiếng Việt

Staff of life

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staff of life (Noun)

stˈæf ˈʌv lˈaɪf
stˈæf ˈʌv lˈaɪf
01

(thành ngữ, thường mang tính văn học hoặc thơ ca) bánh mì hoặc một số thực phẩm thiết yếu khác.

Idiomatic often literary or poetic bread or some other staple foodstuff.

Ví dụ

Bread is considered the staff of life in many cultures.

Bánh mì được coi là nguồn sống quan trọng trong nhiều văn hóa.

Without access to food, the staff of life, people suffer.

Thiếu thức ăn, nguồn sống, con người phải chịu đựng.

Is bread truly the staff of life for all societies?

Liệu bánh mì có thực sự là nguồn sống của tất cả các xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Staff of life cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staff of life

Không có idiom phù hợp