Bản dịch của từ Staginess trong tiếng Việt

Staginess

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staginess (Noun)

stˈeɪdʒənsɨz
stˈeɪdʒənsɨz
01

Chất lượng của sự phóng đại và giả tạo trong hành vi hoặc ngoại hình.

The quality of being exaggerated and artificial in behavior or appearance.

Ví dụ

Her staginess during the presentation made it hard to take seriously.

Sự phô trương của cô ấy trong bài thuyết trình khiến mọi người không nghiêm túc.

His performance lacked staginess, making it feel very genuine and relatable.

Màn trình diễn của anh ấy không có sự phô trương, khiến nó rất chân thật.

Is staginess common in social media influencers today?

Sự phô trương có phổ biến trong những người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?

Staginess (Adjective)

stˈeɪdʒənsɨz
stˈeɪdʒənsɨz
01

Cường điệu hóa sân khấu hoặc kịch tính.

Exaggeratedly theatrical or dramatic.

Ví dụ

The staginess of her speech made the audience feel uncomfortable.

Sự kịch tính trong bài phát biểu của cô khiến khán giả cảm thấy không thoải mái.

His performance was not staginess; it felt genuine and sincere.

Màn trình diễn của anh ấy không có sự kịch tính; nó rất chân thật và thành tâm.

Why was the staginess in the debate so distracting for viewers?

Tại sao sự kịch tính trong cuộc tranh luận lại khiến khán giả phân tâm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/staginess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staginess

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.