Bản dịch của từ Staginess trong tiếng Việt
Staginess

Staginess (Noun)
Chất lượng của sự phóng đại và giả tạo trong hành vi hoặc ngoại hình.
The quality of being exaggerated and artificial in behavior or appearance.
Her staginess during the presentation made it hard to take seriously.
Sự phô trương của cô ấy trong bài thuyết trình khiến mọi người không nghiêm túc.
His performance lacked staginess, making it feel very genuine and relatable.
Màn trình diễn của anh ấy không có sự phô trương, khiến nó rất chân thật.
Is staginess common in social media influencers today?
Sự phô trương có phổ biến trong những người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Staginess (Adjective)
Cường điệu hóa sân khấu hoặc kịch tính.
The staginess of her speech made the audience feel uncomfortable.
Sự kịch tính trong bài phát biểu của cô khiến khán giả cảm thấy không thoải mái.
His performance was not staginess; it felt genuine and sincere.
Màn trình diễn của anh ấy không có sự kịch tính; nó rất chân thật và thành tâm.
Why was the staginess in the debate so distracting for viewers?
Tại sao sự kịch tính trong cuộc tranh luận lại khiến khán giả phân tâm?
Họ từ
"Staginess" là một danh từ chỉ tính trạng hoặc đặc điểm có liên quan đến sự diễn xuất hay biểu hiện trên sân khấu, thường mang tính chất giả tạo, gượng ép, hoặc không tự nhiên. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc hành vi có vẻ quá mức, không chân thật trong bối cảnh giao tiếp. Trong tiếng Anh, từ này đồng nghĩa và được viết giống nhau trong cả Anh và Mỹ, với phát âm tương tự nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu địa phương.
Từ "staginess" xuất phát từ gốc Latin "stagere", có nghĩa là "biểu diễn" hoặc "đứng yên". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp "étage" trước khi đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. "Staginess" thường chỉ về sự phô trương hoặc không tự nhiên trong hành vi hoặc diễn xuất, dẫn đến ấn tượng giả tạo. Việc sử dụng từ này phản ánh sự liên kết giữa nghệ thuật biểu diễn và những phẩm chất không chân thật trong cách thể hiện.
Từ "staginess" thể hiện mức độ hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ ngữ thường xuyên giao tiếp hơn thường được ưu tiên. Trong phần Nói và Viết, "staginess" có thể xuất hiện trong các đề tài về nghệ thuật biểu diễn hoặc phê bình văn học, nhưng không phải là từ phổ biến. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự giả tạo hoặc không tự nhiên trong biểu hiện, diễn xuất hoặc tình huống giao tiếp hàng ngày, mang tính chất phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp