Bản dịch của từ Stainless trong tiếng Việt
Stainless

Stainless (Adjective)
Her stainless reputation in the community helped her win the election.
Danh tiếng không bị vấy bẩn của cô ấy trong cộng đồng giúp cô ấy giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
He was worried about his stainless image being tarnished by false rumors.
Anh ấy lo lắng về hình ảnh không bị vấy bẩn của mình bị làm hỏng bởi tin đồn sai lệch.
Is it important for public figures to maintain a stainless reputation?
Việc giữ cho danh tiếng không bị vấy bẩn của nhân vật công cộng có quan trọng không?
She prefers to use stainless steel utensils in her kitchen.
Cô ấy thích sử dụng dụng cụ bằng thép không gỉ trong bếp của mình.
His essay on social issues was concise but lacked a stainless argument.
Bài luận của anh ấy về các vấn đề xã hội rất súc tích nhưng thiếu một lập luận không bị ảnh hưởng.
Dạng tính từ của Stainless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stainless Không gỉ | - | - |
Stainless (Noun Countable)
She bought a set of stainless forks for the dinner party.
Cô ấy đã mua một bộ dĩa inox cho bữa tiệc tối.
He didn't like the stainless spoon because it was too heavy.
Anh ấy không thích cái thìa inox vì nó quá nặng.
Did you remember to bring the stainless knives for the BBQ?
Bạn có nhớ mang theo những con dao inox cho buổi nướng BBQ không?
She bought a set of stainless knives for her new apartment.
Cô ấy đã mua một bộ dao bằng thép không gỉ cho căn hộ mới của mình.
He doesn't like using stainless spoons as they feel too heavy.
Anh ấy không thích sử dụng thìa bằng thép không gỉ vì cảm thấy quá nặng.
Họ từ
"Stainless" là tính từ chỉ trạng thái không bị ăn mòn hay gỉ sét, thường được sử dụng để mô tả các vật liệu kim loại, đặc biệt là thép không gỉ (stainless steel). Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm giống như tiếng Anh Mỹ, mặc dù một số biến thể từ có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. "Stainless" thường được dùng trong các lĩnh vực như xây dựng, ẩm thực và y tế, nhấn mạnh tính chất bền vững và dễ bảo trì của vật liệu.
Từ "stainless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "stain-" từ động từ "stain" (vết bẩn) và hậu tố "-less" có nghĩa là "không có". Tiếng Latinh có từ "macula", có nghĩa là "vết bẩn", đã ảnh hưởng đến nghĩa gốc của từ này. Thuật ngữ "stainless" ban đầu chỉ tình trạng vật liệu không bị dính bẩn hoặc ô nhiễm, nhưng ngày nay chủ yếu chỉ về thép không gỉ, thể hiện sự bền vững và khả năng chống lại sự ăn mòn.
Từ "stainless" thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến vật liệu, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói về khoa học vật liệu, công nghệ chế tạo, và ngành công nghiệp thực phẩm. Trong phần Nghe và Đọc của IELTS, từ này được sử dụng hiếm khi, nhưng nó có thể xuất hiện trong các nội dung mô tả sản phẩm hoặc quy trình sản xuất. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được đưa vào để thảo luận về tính chất của một số vật liệu được sử dụng trong các ứng dụng hàng ngày, chẳng hạn như dụng cụ nhà bếp và thiết bị y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp