Bản dịch của từ Stainless trong tiếng Việt

Stainless

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stainless (Adjective)

stˈeɪnləs
stˈeɪnlɛs
01

Không dễ bị ố màu hoặc bị ảnh hưởng bởi sự ăn mòn; thép không gỉ.

Not easily stained or affected by corrosion stainless steel.

Ví dụ

Her stainless reputation in the community helped her win the election.

Danh tiếng không bị vấy bẩn của cô ấy trong cộng đồng giúp cô ấy giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.

He was worried about his stainless image being tarnished by false rumors.

Anh ấy lo lắng về hình ảnh không bị vấy bẩn của mình bị làm hỏng bởi tin đồn sai lệch.

Is it important for public figures to maintain a stainless reputation?

Việc giữ cho danh tiếng không bị vấy bẩn của nhân vật công cộng có quan trọng không?

She prefers to use stainless steel utensils in her kitchen.

Cô ấy thích sử dụng dụng cụ bằng thép không gỉ trong bếp của mình.

His essay on social issues was concise but lacked a stainless argument.

Bài luận của anh ấy về các vấn đề xã hội rất súc tích nhưng thiếu một lập luận không bị ảnh hưởng.

Dạng tính từ của Stainless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Stainless

Không gỉ

-

-

Stainless (Noun Countable)

01

Một miếng dao kéo hoặc đồ kim loại khác làm bằng thép không gỉ.

A piece of cutlery or other metalware made of stainless steel.

Ví dụ

She bought a set of stainless forks for the dinner party.

Cô ấy đã mua một bộ dĩa inox cho bữa tiệc tối.

He didn't like the stainless spoon because it was too heavy.

Anh ấy không thích cái thìa inox vì nó quá nặng.

Did you remember to bring the stainless knives for the BBQ?

Bạn có nhớ mang theo những con dao inox cho buổi nướng BBQ không?

She bought a set of stainless knives for her new apartment.

Cô ấy đã mua một bộ dao bằng thép không gỉ cho căn hộ mới của mình.

He doesn't like using stainless spoons as they feel too heavy.

Anh ấy không thích sử dụng thìa bằng thép không gỉ vì cảm thấy quá nặng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stainless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stainless

Không có idiom phù hợp