Bản dịch của từ Stakeholder analysis trong tiếng Việt

Stakeholder analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stakeholder analysis(Noun)

stˈeɪkhˌoʊldɚ ənˈæləsəs
stˈeɪkhˌoʊldɚ ənˈæləsəs
01

Quá trình xác định và đánh giá những lợi ích của các bên liên quan trong một dự án hoặc sáng kiến.

The process of identifying and assessing the interests of various stakeholders in a project or initiative.

Ví dụ
02

Một chiến lược để hiểu nhu cầu và mong đợi của những người bị ảnh hưởng bởi một dự án.

A strategy for understanding the needs and expectations of those affected by a project.

Ví dụ
03

Một kỹ thuật được sử dụng trong quản lý dự án để đảm bảo tất cả các lợi ích được xem xét và tích hợp.

A technique used in project management to ensure all interests are considered and integrated.

Ví dụ