Bản dịch của từ Staker trong tiếng Việt
Staker
Noun [U/C]
Staker (Noun)
stˈeikɚ
stˈeikɚ
Ví dụ
John is a regular staker at the local horse racing track.
John là một người chơi bạc thường xuyên tại đường đua ngựa địa phương.
The staker bet all his savings on the football match.
Người chơi bạc đã đặt cược toàn bộ tiền tiết kiệm của mình vào trận đấu bóng đá.
Ví dụ
The staker filed a mining claim in the new territory.
Người staker đã nộp đơn đăng ký khai thác mỏ ở lãnh thổ mới.
The experienced staker found a rich gold deposit underground.
Người staker có kinh nghiệm đã tìm thấy một lớp mỏ vàng giàu dưới lòng đất.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Staker
Không có idiom phù hợp