Bản dịch của từ Staker trong tiếng Việt

Staker

Noun [U/C]

Staker (Noun)

stˈeikɚ
stˈeikɚ
01

Người đánh bạc dựa trên kết quả của một trò chơi hoặc cuộc đua.

A person who gambles money on the outcome of a game or race.

Ví dụ

John is a regular staker at the local horse racing track.

John là một người chơi bạc thường xuyên tại đường đua ngựa địa phương.

The staker bet all his savings on the football match.

Người chơi bạc đã đặt cược toàn bộ tiền tiết kiệm của mình vào trận đấu bóng đá.

02

Một người đưa ra yêu cầu khai thác.

A person who makes a mining claim.

Ví dụ

The staker filed a mining claim in the new territory.

Người staker đã nộp đơn đăng ký khai thác mỏ ở lãnh thổ mới.

The experienced staker found a rich gold deposit underground.

Người staker có kinh nghiệm đã tìm thấy một lớp mỏ vàng giàu dưới lòng đất.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staker

Không có idiom phù hợp