Bản dịch của từ Staker trong tiếng Việt
Staker

Staker (Noun)
John is a regular staker at the local horse racing track.
John là một người chơi bạc thường xuyên tại đường đua ngựa địa phương.
The staker bet all his savings on the football match.
Người chơi bạc đã đặt cược toàn bộ tiền tiết kiệm của mình vào trận đấu bóng đá.
She became a staker after getting addicted to online gambling.
Cô ấy trở thành một người chơi bạc sau khi nghiện cá cược trực tuyến.
The staker filed a mining claim in the new territory.
Người staker đã nộp đơn đăng ký khai thác mỏ ở lãnh thổ mới.
The experienced staker found a rich gold deposit underground.
Người staker có kinh nghiệm đã tìm thấy một lớp mỏ vàng giàu dưới lòng đất.
The staker's discovery attracted many investors to the mining site.
Phát hiện của người staker đã thu hút nhiều nhà đầu tư đến khu khai thác mỏ.
Từ "staker" có thể được hiểu là một người tham gia vào một hoạt động đặt cược hoặc đầu tư trong tương lai, thường liên quan đến lĩnh vực tiền điện tử hoặc blockchain. Trong ngữ cảnh hình thức đầu tư này, "staker" thường đề cập đến người dùng khóa một số lượng tiền điện tử nhất định để hỗ trợ các hoạt động mạng và nhận lợi tức. Từ này có thể không phân biệt rõ giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai phiên bản này.
Từ "staker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stake", bắt nguồn từ tiếng Latinh "stacca", mang nghĩa là đặt vào một vị trí cụ thể hoặc cố định. Ban đầu, "stake" liên quan đến việc đóng cọc để giữ chặt ở một vị trí. Trong ngữ cảnh hiện tại, "staker" thường đề cập đến người dùng tham gia vào các giao dịch tài chính hoặc đầu tư, thể hiện mối liên hệ giữa việc đầu tư và sự chặt chẽ trong một thị trường nhất định.
Từ "staker" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện, do nó liên quan chủ yếu đến lĩnh vực đầu tư và tiền điện tử, nghĩa là người nắm giữ tài sản kỹ thuật số để kiếm lợi nhuận thông qua tính toán xác nhận giao dịch. Trong phần Nói và Viết, "staker" có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về tài chính hoặc công nghệ blockchain, tuy nhiên vẫn không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp