Bản dịch của từ Stalker trong tiếng Việt
Stalker

Stalker (Noun)
The stalker followed her every move on social media.
Kẻ theo dõi theo dõi mọi bước chân của cô trên mạng xã hội.
She reported the stalker to the police for her safety.
Cô báo cáo kẻ theo dõi cho cảnh sát vì an toàn của mình.
The stalker's behavior caused fear and anxiety in the victim.
Hành vi của kẻ theo dõi gây ra nỗi sợ và lo lắng cho nạn nhân.
Dạng danh từ của Stalker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stalker | Stalkers |
Stalker (Verb)
Theo đuổi hoặc tiếp cận lén lút.
Pursue or approach stealthily.
The paparazzi often stalk celebrities for exclusive photos.
Các tay săn ảnh thường rình rập ngôi sao để có ảnh độc quyền.
Online predators sometimes stalk vulnerable individuals on social media platforms.
Kẻ săn mồi trực tuyến đôi khi rình rập những cá nhân dễ tổn thương trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The obsessed fan would stalk the singer outside her concerts.
Người hâm mộ ám ảnh sẽ rình rập ca sĩ bên ngoài các buổi hòa nhạc của cô ấy.
Họ từ
Từ "stalker" trong tiếng Anh chỉ người theo dõi hoặc quấy rối người khác một cách liên tục và phi pháp, thường liên quan đến hành vi đáng lo ngại hoặc đe dọa. Trong tiếng Anh Mỹ, "stalker" được sử dụng phổ biến để chỉ các mối nguy hiểm cá nhân, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng cũng nhấn mạnh tới các khía cạnh pháp lý như "stalking law". Hành vi này gây ra sự lo ngại cho nạn nhân và có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng về tâm lý và an toàn.
Từ "stalker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "stalk", có nghĩa là "đi lép vào" hoặc "theo dõi". Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên từ tiếng Anh cổ "stalcan", có nguồn từ tiếng Đức cổ "stalhōn", mang nghĩa "đi bộ một cách bí mật". Trong lịch sử, thuật ngữ này dần mở rộng để chỉ hành động theo dõi một cách không hợp pháp hoặc nguy hiểm. Hiện nay, "stalker" thường chỉ những người theo dõi và quấy rối nạn nhân, thể hiện mối liên hệ giữa sự bí mật và hành vi gây hại.
Từ "stalker" diễn tả một cá nhân theo dõi hoặc quấy rầy người khác một cách không mong muốn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng không cao, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về tội phạm, tâm lý học hoặc nhấn mạnh tác động tiêu cực của hành vi theo dõi. Ngoài ra, "stalker" còn được sử dụng phổ biến trong các thảo luận về an toàn cá nhân, truyền thông xã hội và văn hóa đại chúng, đặc biệt trong các bộ phim và tiểu thuyết trinh thám.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp