Bản dịch của từ Stalker trong tiếng Việt

Stalker

Noun [U/C]Verb

Stalker (Noun)

stˈɔkɚ
stˈɔkɚ
01

Một người quấy rối hoặc bức hại ai đó với sự chú ý không mong muốn và ám ảnh.

A person who harasses or persecutes someone with unwanted and obsessive attention.

Ví dụ

The stalker followed her every move on social media.

Kẻ theo dõi theo dõi mọi bước chân của cô trên mạng xã hội.

She reported the stalker to the police for her safety.

Cô báo cáo kẻ theo dõi cho cảnh sát vì an toàn của mình.

Stalker (Verb)

stˈɔkɚ
stˈɔkɚ
01

Theo đuổi hoặc tiếp cận lén lút.

Pursue or approach stealthily.

Ví dụ

The paparazzi often stalk celebrities for exclusive photos.

Các tay săn ảnh thường rình rập ngôi sao để có ảnh độc quyền.

Online predators sometimes stalk vulnerable individuals on social media platforms.

Kẻ săn mồi trực tuyến đôi khi rình rập những cá nhân dễ tổn thương trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stalker

Không có idiom phù hợp