Bản dịch của từ Stalker trong tiếng Việt
Stalker
Stalker (Noun)
The stalker followed her every move on social media.
Kẻ theo dõi theo dõi mọi bước chân của cô trên mạng xã hội.
She reported the stalker to the police for her safety.
Cô báo cáo kẻ theo dõi cho cảnh sát vì an toàn của mình.
Stalker (Verb)
Theo đuổi hoặc tiếp cận lén lút.
Pursue or approach stealthily.
The paparazzi often stalk celebrities for exclusive photos.
Các tay săn ảnh thường rình rập ngôi sao để có ảnh độc quyền.
Online predators sometimes stalk vulnerable individuals on social media platforms.
Kẻ săn mồi trực tuyến đôi khi rình rập những cá nhân dễ tổn thương trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp