Bản dịch của từ Stamp duty trong tiếng Việt
Stamp duty

Stamp duty (Noun)
The stamp duty for the house was 5% of the price.
Thuế trước bạ cho ngôi nhà là 5% giá trị.
Many buyers do not understand stamp duty costs before purchasing property.
Nhiều người mua không hiểu chi phí thuế trước bạ trước khi mua bất động sản.
Is the stamp duty higher for commercial properties than residential ones?
Liệu thuế trước bạ có cao hơn cho bất động sản thương mại không?
Stamp duty là một loại thuế được áp dụng đối với các giao dịch bất động sản, hợp đồng và giấy tờ pháp lý. Thuế này yêu cầu người mua hoặc bên liên quan trả một khoản phí dựa trên giá trị tài sản hoặc giao dịch. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng với cách phát âm và ngữ cảnh giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về luật pháp và tỷ lệ phần trăm áp dụng trong từng khu vực. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, tương tự như “transfer tax”, khái niệm và cách thu thuế khác nhau, tùy thuộc vào từng tiểu bang.
Cụm từ "stamp duty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "stigma", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "dấu ấn". Thuật ngữ này xuất hiện tại Anh vào thế kỷ 17, liên quan đến việc thu thuế thông qua việc đóng dấu vào các tài liệu chính thức, như hợp đồng và tài liệu giao dịch. Ngày nay, "stamp duty" chỉ sự nghĩa vụ tài chính mà người mua bất động sản phải trả khi thực hiện giao dịch, phản ánh sự quản lý và quy định của chính phủ trong lĩnh vực tài chính.
"Stamp duty" là một thuật ngữ pháp lý thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, liên quan đến lĩnh vực tài chính và bất động sản. Tần suất sử dụng từ này có thể không cao như các thuật ngữ khác, nhưng vẫn thường xuyên xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thuế và giao dịch tài sản. Trong ngữ cảnh khác, "stamp duty" thường được nhắc đến khi bàn luận về việc mua bán nhà, chuyển nhượng tài sản và các nghĩa vụ tài chính liên quan đến việc sở hữu tài sản.