Bản dịch của từ Stamp out trong tiếng Việt
Stamp out

Stamp out (Verb)
(động) dập tắt bằng cách dập.
(transitive) to extinguish by stamping.
The government aims to stamp out corruption in public offices.
Chính phủ nhằm mục tiêu dập tắt tham nhũng trong các cơ quan công cộng.
Local authorities are working hard to stamp out illegal drug trafficking.
Các cơ quan chức năng địa phương đang nỗ lực dập tắt việc buôn bán ma túy bất hợp pháp.
Community efforts are crucial to stamp out acts of discrimination.
Sự nỗ lực của cộng đồng rất quan trọng để dập tắt các hành vi kỳ thị.
(thông tục) loại bỏ hoàn toàn; để diệt trừ.
(transitive) to get rid of totally; to eradicate.
The government aims to stamp out corruption in public institutions.
Chính phủ nhằm mục tiêu loại bỏ tham nhũng trong các cơ quan công cộng.
Community efforts are crucial to stamp out discrimination and promote equality.
Những nỗ lực của cộng đồng quan trọng để loại bỏ kỳ thị và thúc đẩy sự bình đẳng.
The organization works tirelessly to stamp out poverty in underprivileged areas.
Tổ chức làm việc không ngừng để loại bỏ nghèo đói trong các khu vực nghèo khó.
Cụm động từ "stamp out" có nghĩa là diệt trừ hoặc loại bỏ một cách quyết liệt những điều không mong muốn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hay chính trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có hình thức viết giống nhau và mang nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở trọng âm và một số âm tiết, nhưng nội dung và cách sử dụng trong cả hai dạng tiếng Anh đều nhất quán với ý nghĩa diệt trừ.
Cụm từ "stamp out" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "stamparé", có nghĩa là "dập nổi" hoặc "in ấn". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động dập tắt một cái gì đó một cách quyết liệt, giống như việc dập tắt ngọn lửa. Ngày nay, "stamp out" thường được sử dụng để chỉ việc loại bỏ hoặc ngăn chặn một hiện tượng tiêu cực, thể hiện tính quyết đoán và hiệu quả trong hành động.
Cụm từ "stamp out" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về việc loại bỏ hoặc ngăn chặn các vấn đề xã hội như tội phạm, nghèo đói, hoặc bệnh tật. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không quá cao, nhưng gây ấn tượng mạnh trong các ngữ cảnh liên quan đến các hành động quyết liệt nhằm giải quyết vấn đề. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong tài liệu chính trị và báo chí khi đề cập đến các chiến dịch hoặc nỗ lực nhằm làm giảm thiểu tác hại từ các vấn đề cốt yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp