Bản dịch của từ Stamp out trong tiếng Việt

Stamp out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stamp out (Verb)

stæmp aʊt
stæmp aʊt
01

(động) dập tắt bằng cách dập.

(transitive) to extinguish by stamping.

Ví dụ

The government aims to stamp out corruption in public offices.

Chính phủ nhằm mục tiêu dập tắt tham nhũng trong các cơ quan công cộng.

Local authorities are working hard to stamp out illegal drug trafficking.

Các cơ quan chức năng địa phương đang nỗ lực dập tắt việc buôn bán ma túy bất hợp pháp.

Community efforts are crucial to stamp out acts of discrimination.

Sự nỗ lực của cộng đồng rất quan trọng để dập tắt các hành vi kỳ thị.

02

(thông tục) loại bỏ hoàn toàn; để diệt trừ.

(transitive) to get rid of totally; to eradicate.

Ví dụ

The government aims to stamp out corruption in public institutions.

Chính phủ nhằm mục tiêu loại bỏ tham nhũng trong các cơ quan công cộng.

Community efforts are crucial to stamp out discrimination and promote equality.

Những nỗ lực của cộng đồng quan trọng để loại bỏ kỳ thị và thúc đẩy sự bình đẳng.

The organization works tirelessly to stamp out poverty in underprivileged areas.

Tổ chức làm việc không ngừng để loại bỏ nghèo đói trong các khu vực nghèo khó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stamp out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stamp out

Không có idiom phù hợp