Bản dịch của từ Stand-alone trong tiếng Việt
Stand-alone
Adjective
Stand-alone (Adjective)
stˈændəlˌoʊn
stˈændəlˌoʊn
Ví dụ
The stand-alone computer program is easy to use.
Chương trình máy tính độc lập dễ sử dụng.
The device is not stand-alone and requires external connections.
Thiết bị không độc lập và cần kết nối bên ngoài.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stand-alone
Không có idiom phù hợp