Bản dịch của từ Stand-alone trong tiếng Việt

Stand-alone

Adjective

Stand-alone (Adjective)

stˈændəlˌoʊn
stˈændəlˌoʊn
01

(của phần cứng hoặc phần mềm máy tính) có thể hoạt động độc lập với phần cứng hoặc phần mềm khác.

Of computer hardware or software able to operate independently of other hardware or software

Ví dụ

The stand-alone computer program is easy to use.

Chương trình máy tính độc lập dễ sử dụng.

The device is not stand-alone and requires external connections.

Thiết bị không độc lập và cần kết nối bên ngoài.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stand-alone

Không có idiom phù hợp