Bản dịch của từ Stand alone trong tiếng Việt
Stand alone

Stand alone (Noun)
Một đơn vị hoặc nhóm được tách ra khỏi những người khác hoặc có thể hoạt động riêng biệt.
A unit or group that is separated from others or can operate separately.
In a community, some people prefer to live in stand alone houses.
Trong một cộng đồng, một số người thích sống trong nhà riêng lẻ.
The stand alone office building stood out among the crowded city skyline.
Tòa nhà văn phòng độc lập nổi bật giữa đường chân trời đông đúc của thành phố.
She enjoys the privacy of her stand alone studio apartment.
Cô ấy thích sự riêng tư của căn hộ studio độc lập của mình.
Stand alone (Adjective)
She was the stand alone candidate in the election.
Cô ấy là ứng viên duy nhất trong cuộc bầu cử.
The stand alone event drew a huge crowd.
Sự kiện duy nhất thu hút một đám đông lớn.
He lived in a stand alone house on the outskirts.
Anh ấy sống trong một căn nhà duy nhất ở ngoại ô.
Cụm từ "stand alone" có nghĩa là có khả năng tự tồn tại, không cần phụ thuộc vào bất kỳ yếu tố nào khác. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "stand alone" thường chỉ các thiết bị hoặc phần mềm hoạt động độc lập mà không cần kết nối mạng. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt trong trường hợp này; cả hai đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự trong cả ngữ viết và ngữ nói.
Cụm từ "stand alone" xuất phát từ việc kết hợp các từ gốc tiếng Anh, trong đó "stand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "standan", có nghĩa là "đứng" và "alone" từ tiếng Anh cổ " Ālone", có nghĩa là "một mình". Thuật ngữ này đã tiến hóa để chỉ sự độc lập hoặc khả năng tự chủ mà không cần sự hỗ trợ từ bên ngoài. Trong ngữ cảnh hiện đại, "stand alone" thường được sử dụng để mô tả một thực thể hay ý tưởng có thể hoạt động độc lập mà không cần liên kết hay phụ thuộc vào bất kỳ yếu tố nào khác.
Cụm từ "stand alone" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, để chỉ sự độc lập hoặc khả năng tự chủ của một đối tượng, ý tưởng hoặc cá nhân. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được dùng để thảo luận về sự độc lập trong tình huống xã hội hoặc công việc. Trong ngữ cảnh khác, "stand alone" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ phần mềm hoặc thiết bị có thể hoạt động một cách độc lập mà không cần hỗ trợ từ hệ thống khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
