Bản dịch của từ Standard of comfort trong tiếng Việt

Standard of comfort

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standard of comfort (Idiom)

01

Thước đo sự thoải mái liên quan đến các chuẩn mực xã hội.

A measure of comfort in relation to societal norms.

Ví dụ

Is the standard of comfort different in various cultures?

Tiêu chuẩn thoải mái có khác nhau trong các văn hóa không?

Living in poverty doesn't meet the standard of comfort for many.

Sống trong nghèo đói không đáp ứng tiêu chuẩn thoải mái của nhiều người.

Achieving a high standard of comfort is a universal desire.

Đạt được một tiêu chuẩn thoải mái cao là một mong muốn phổ biến.

02

Một đường cơ sở cho những gì được coi là thoải mái.

A baseline for what is considered comfortable.

Ví dụ

What is your standard of comfort when choosing a place to live?

Tiêu chuẩn thoải mái của bạn khi chọn nơi ở là gì?

I don't think a luxury car is necessary to meet my standard of comfort.

Tôi không nghĩ rằng một chiếc ô tô sang trọng là cần thiết để đáp ứng tiêu chuẩn thoải mái của tôi.

Does the standard of comfort vary among different cultures?

Tiêu chuẩn thoải mái có thay đổi giữa các văn hóa khác nhau không?

03

Mức độ thoải mái được chấp nhận hoặc mong đợi chung.

A level of comfort that is generally accepted or expected.

Ví dụ

Living in a safe neighborhood is a standard of comfort.

Sống trong một khu vực an toàn là tiêu chuẩn thoải mái.

Not having access to clean water lowers the standard of comfort.

Không có quyền truy cập nước sạch làm giảm tiêu chuẩn thoải mái.

Is having a stable income a standard of comfort in your country?

Có thu nhập ổn định là tiêu chuẩn thoải mái ở quốc gia bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/standard of comfort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standard of comfort

Không có idiom phù hợp