Bản dịch của từ Standard of comfort trong tiếng Việt
Standard of comfort

Standard of comfort (Idiom)
Is the standard of comfort different in various cultures?
Tiêu chuẩn thoải mái có khác nhau trong các văn hóa không?
Living in poverty doesn't meet the standard of comfort for many.
Sống trong nghèo đói không đáp ứng tiêu chuẩn thoải mái của nhiều người.
Achieving a high standard of comfort is a universal desire.
Đạt được một tiêu chuẩn thoải mái cao là một mong muốn phổ biến.
Một đường cơ sở cho những gì được coi là thoải mái.
A baseline for what is considered comfortable.
What is your standard of comfort when choosing a place to live?
Tiêu chuẩn thoải mái của bạn khi chọn nơi ở là gì?
I don't think a luxury car is necessary to meet my standard of comfort.
Tôi không nghĩ rằng một chiếc ô tô sang trọng là cần thiết để đáp ứng tiêu chuẩn thoải mái của tôi.
Does the standard of comfort vary among different cultures?
Tiêu chuẩn thoải mái có thay đổi giữa các văn hóa khác nhau không?
Living in a safe neighborhood is a standard of comfort.
Sống trong một khu vực an toàn là tiêu chuẩn thoải mái.
Not having access to clean water lowers the standard of comfort.
Không có quyền truy cập nước sạch làm giảm tiêu chuẩn thoải mái.
Is having a stable income a standard of comfort in your country?
Có thu nhập ổn định là tiêu chuẩn thoải mái ở quốc gia bạn không?
Khái niệm "standard of comfort" đề cập đến mức độ sự thoải mái mà một cá nhân hoặc nhóm yêu cầu để cảm thấy dễ chịu trong môi trường xung quanh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế nội thất, xây dựng và du lịch. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm khác nhau không đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "standard of comfort" có thể được hiểu theo cách khác nhau liên quan đến các yếu tố văn hóa và xã hội, phản ánh nhu cầu và kỳ vọng cụ thể của từng quốc gia.
Cụm từ "standard of comfort" xuất phát từ tiếng Latinh "standare", nghĩa là "đứng vững", kết hợp với "comfort" từ "com-" (cùng với) và "fortis" (mạnh mẽ). Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này chỉ tiêu chuẩn thỏa mãn nhu cầu về an toàn, tiện nghi và sự hài lòng trong không gian sống hay làm việc. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, cụm từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với chất lượng cuộc sống và phúc lợi xã hội.
Cụm từ "standard of comfort" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu nằm trong bối cảnh mô tả chất lượng dịch vụ hoặc điều kiện sống. Trong các bài viết và phần thảo luận, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh các yếu tố ảnh hưởng đến sự thoải mái trong môi trường sống hoặc nơi làm việc. Bên cạnh đó, nó cũng xuất hiện trong các văn bản liên quan đến du lịch và khách sạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp