Bản dịch của từ Standing ovation trong tiếng Việt
Standing ovation

Standing ovation (Noun)
The audience gave a standing ovation to the talented singer.
Khán giả đã đứng lên tán thưởng ca sĩ tài năng.
Not receiving a standing ovation can be disappointing for performers.
Không nhận được sự tán thưởng đứng có thể làm thất vọng các nghệ sĩ.
Did the speaker receive a standing ovation after the speech?
Người phát biểu có nhận được sự tán thưởng đứng sau bài phát biểu không?
"Standing ovation" là cụm từ chỉ hành động khán giả đứng dậy vỗ tay để tán dương một màn trình diễn xuất sắc. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các buổi biểu diễn nghệ thuật, hội thảo hoặc sự kiện quan trọng. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "standing ovation" có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt về cách viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ do sự khác biệt về giọng điệu giữa hai phương ngữ.
Cụm từ "standing ovation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, đặc biệt từ "standing" (đứng) và "ovatio" (vỗ tay). Nó được sử dụng để miêu tả hành động khán giả đứng lên để thể hiện sự tán thưởng và lòng kính trọng lớn lao đối với một buổi biểu diễn hoặc thành tựu nghệ thuật. Lịch sử từ này gắn liền với truyền thống vỗ tay để khen thưởng, phản ánh sự tôn vinh và hài lòng của khán giả, từ đó phát triển thành một biểu tượng mạnh mẽ cho sự công nhận nghệ thuật.
Cụm từ "standing ovation" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nhằm diễn tả sự tán thưởng mạnh mẽ từ khán giả. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các tài liệu học thuật và văn hóa nghệ thuật cũng khá cao, nhất là trong bối cảnh ca nhạc, kịch, và các sự kiện biểu diễn nghệ thuật. Thông qua đó, nó phản ánh sự tôn trọng và đánh giá cao đối với những màn trình diễn xuất sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp