Bản dịch của từ Standing ovation trong tiếng Việt

Standing ovation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standing ovation (Noun)

stˌændɨvˌæŋɡˈeɪʃən
stˌændɨvˌæŋɡˈeɪʃən
01

Ví dụ về một nhóm người vỗ tay tán thưởng một diễn giả hoặc người biểu diễn bằng cách đứng và vỗ tay.

An instance of a group of people applauding a speaker or performer by standing and clapping.

Ví dụ

The audience gave a standing ovation to the talented singer.

Khán giả đã đứng lên tán thưởng ca sĩ tài năng.

Not receiving a standing ovation can be disappointing for performers.

Không nhận được sự tán thưởng đứng có thể làm thất vọng các nghệ sĩ.

Did the speaker receive a standing ovation after the speech?

Người phát biểu có nhận được sự tán thưởng đứng sau bài phát biểu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/standing ovation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standing ovation

Không có idiom phù hợp