Bản dịch của từ Standout trong tiếng Việt
Standout

Standout (Adjective)
Đặc biệt tốt.
Her performance at the charity event was truly a standout moment.
Màn trình diễn của cô ấy tại sự kiện từ thiện thực sự là khoảnh khắc nổi bật.
His contributions to the community are not a standout achievement.
Những đóng góp của anh ấy cho cộng đồng không phải là thành tựu nổi bật.
Is there a standout leader in your local community group?
Có một nhà lãnh đạo nổi bật nào trong nhóm cộng đồng địa phương của bạn không?
Standout (Noun)
Một người hoặc vật có chất lượng hoặc khả năng đặc biệt.
A person or thing of exceptional quality or ability.
Maria is a standout in our community service program this year.
Maria là một người nổi bật trong chương trình phục vụ cộng đồng năm nay.
John is not a standout among his peers in social skills.
John không phải là một người nổi bật giữa các bạn đồng trang lứa về kỹ năng xã hội.
Is Sarah considered a standout in her social networking group?
Sarah có được coi là một người nổi bật trong nhóm mạng xã hội không?
Từ "standout" được sử dụng như danh từ hoặc tính từ trong tiếng Anh. Khi là danh từ, nó chỉ người hoặc vật nổi bật hơn so với những cái khác, chẳng hạn như một học sinh xuất sắc trong lớp. Khi là tính từ, "standout" mô tả điều gì đó nổi bật, gây ấn tượng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh như "a standout performance", trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn. Sự khác biệt không chỉ nằm ở tần suất mà còn ở ngữ cảnh văn hóa cụ thể khi sử dụng từ này.
Từ "standout" xuất phát từ cụm động từ tiếng Anh "stand out", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stare" nghĩa là “đứng” và gốc từ tiếng Anh cổ "ut", có nghĩa là “ra ngoài”. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả sự nổi bật trong một ngữ cảnh nào đó. Theo thời gian, "standout" đã trở thành danh từ chỉ những cá nhân hoặc sự vật nổi bật so với những người khác, phản ánh tính đặc trưng và khác biệt trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, kinh doanh và giáo dục.
Từ "standout" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong ngữ cảnh này, "standout" thường chỉ những cá nhân hay sản phẩm nổi bật, thu hút sự chú ý. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống như đánh giá, phân tích, và so sánh trong lĩnh vực giáo dục và nghề nghiệp, khi nhấn mạnh đặc điểm hoặc thành tựu vượt trội của một đối tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp