Bản dịch của từ Standout trong tiếng Việt

Standout

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standout (Adjective)

stˈændaʊt
stˈændaʊt
01

Đặc biệt tốt.

Exceptionally good.

Ví dụ

Her performance at the charity event was truly a standout moment.

Màn trình diễn của cô ấy tại sự kiện từ thiện thực sự là khoảnh khắc nổi bật.

His contributions to the community are not a standout achievement.

Những đóng góp của anh ấy cho cộng đồng không phải là thành tựu nổi bật.

Is there a standout leader in your local community group?

Có một nhà lãnh đạo nổi bật nào trong nhóm cộng đồng địa phương của bạn không?

Standout (Noun)

stˈændaʊt
stˈændaʊt
01

Một người hoặc vật có chất lượng hoặc khả năng đặc biệt.

A person or thing of exceptional quality or ability.

Ví dụ

Maria is a standout in our community service program this year.

Maria là một người nổi bật trong chương trình phục vụ cộng đồng năm nay.

John is not a standout among his peers in social skills.

John không phải là một người nổi bật giữa các bạn đồng trang lứa về kỹ năng xã hội.

Is Sarah considered a standout in her social networking group?

Sarah có được coi là một người nổi bật trong nhóm mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/standout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standout

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.