Bản dịch của từ Stanford binet test trong tiếng Việt
Stanford binet test
Noun [U/C]

Stanford binet test (Noun)
stˈænfɚd bˈɪnɨt tˈɛst
stˈænfɚd bˈɪnɨt tˈɛst
01
Một bài kiểm tra trí thông minh chuẩn hóa thường được sử dụng để đánh giá khả năng nhận thức ở mỗi cá nhân.
A standardized intelligence test commonly used to assess cognitive abilities in individuals
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bài kiểm tra tâm lý đo lường trí thông minh thông qua nhiều nhiệm vụ và vấn đề khác nhau.
A psychological test that measures intelligence through a variety of tasks and problems
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Được phát triển ban đầu bởi alfred binet và sau đó được lewis terman hiệu chỉnh, bài kiểm tra tập trung vào các kỹ năng bằng lời nói và phi lời nói.
Originally developed by alfred binet and later revised by lewis terman the test focuses on verbal and nonverbal skills
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stanford binet test
Không có idiom phù hợp