Bản dịch của từ Stapel scale trong tiếng Việt

Stapel scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stapel scale (Noun)

stˈæpəl skˈeɪl
stˈæpəl skˈeɪl
01

Công cụ đo lường được sử dụng trong tâm lý học để đánh giá mức độ mạnh mẽ của ý kiến hoặc cảm xúc.

A measurement tool used in psychology for assessing the strength of opinions or feelings.

Ví dụ

The stapel scale measures public opinion on social issues effectively.

Thang đo stapel đo lường ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Many researchers do not use the stapel scale for surveys.

Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng thang đo stapel cho các khảo sát.

How does the stapel scale help in understanding social attitudes?

Thang đo stapel giúp hiểu biết về thái độ xã hội như thế nào?

02

Một loại thang đo tâm lý cho phép các cá nhân xếp hạng sở thích hoặc thái độ của họ.

A type of psychological scale that allows individuals to rank their preferences or attitudes.

Ví dụ

The stapel scale helps measure people's social preferences effectively.

Thang đo stapel giúp đo lường sở thích xã hội của mọi người một cách hiệu quả.

Many students do not understand the stapel scale in surveys.

Nhiều sinh viên không hiểu thang đo stapel trong các khảo sát.

How does the stapel scale influence social research findings?

Thang đo stapel ảnh hưởng như thế nào đến kết quả nghiên cứu xã hội?

03

Một thang đo cụ thể mà trên đó một loạt lựa chọn được đưa ra để đánh giá.

A specific scale on which a series of choices are presented for rating.

Ví dụ

The stapel scale helped us measure public opinion on social issues.

Thang đo stapel đã giúp chúng tôi đo lường ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.

Many surveys do not use the stapel scale for social research.

Nhiều khảo sát không sử dụng thang đo stapel cho nghiên cứu xã hội.

Can you explain how the stapel scale works in social surveys?

Bạn có thể giải thích cách thang đo stapel hoạt động trong các khảo sát xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stapel scale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stapel scale

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.