Bản dịch của từ Start computer trong tiếng Việt
Start computer

Start computer (Verb)
Many people start computer classes to improve their job skills.
Nhiều người bắt đầu các lớp máy tính để cải thiện kỹ năng nghề nghiệp.
They do not start computer training without proper guidance.
Họ không bắt đầu đào tạo máy tính mà không có hướng dẫn thích hợp.
Do you start computer courses to meet new people?
Bạn có bắt đầu các khóa học máy tính để gặp gỡ những người mới không?
Start computer (Noun)
The start computer for the project was set for January 15, 2023.
Máy tính khởi động cho dự án được đặt vào ngày 15 tháng 1 năm 2023.
The start computer did not work during the social event last week.
Máy tính khởi động đã không hoạt động trong sự kiện xã hội tuần trước.
What is the start computer for the upcoming community meeting?
Máy tính khởi động cho cuộc họp cộng đồng sắp tới là gì?
Từ "start computer" đề cập đến hành động khởi động máy tính, cho phép người dùng truy cập vào hệ điều hành và các ứng dụng. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Hành động này thường liên quan đến việc nhấn nút nguồn, sau đó máy tính sẽ trải qua quy trình khởi động, bao gồm kiểm tra phần cứng và tải hệ điều hành.
Từ "start" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ tiếng Trung cổ "styrtan" có nghĩa là "bắt đầu". Tiếng Latin cũng có ảnh hưởng đến từ này qua "stare", nghĩa là "đứng". Trong ngữ cảnh công nghệ hiện đại, "start" được sử dụng để chỉ quá trình khởi động máy tính hoặc hệ thống, phản ánh khả năng khởi đầu một quy trình hoặc chương trình mới, thể hiện mối liên hệ giữa việc tận dụng tài nguyên công nghệ và khởi đầu hoạt động.
Từ "start" có tần suất xuất hiện cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi nó thường được dùng để chỉ hành động bắt đầu một quá trình hoặc hoạt động. Trong ngữ cảnh máy tính, "start" thường xuất hiện khi mô tả việc khởi động hệ thống hoặc ứng dụng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục để chỉ việc bắt đầu một bài học hoặc một dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp