Bản dịch của từ Starting-with trong tiếng Việt
Starting-with

Starting-with (Preposition)
Starting with my personal experience, I believe social media is beneficial.
Bắt đầu với kinh nghiệm cá nhân của tôi, tôi tin rằng mạng xã hội có ích.
Not starting with statistics can weaken the argument in social studies essays.
Không bắt đầu bằng số liệu thống kê có thể làm suy yếu luận điểm trong bài luận về xã hội.
Are you starting with an attention-grabbing introduction in your IELTS writing?
Bạn có bắt đầu bằng một phần giới thiệu hấp dẫn trong bài viết IELTS của bạn không?
Starting-with (Phrase)
Để có một hoặc nhiều chữ cái đầu tiên cụ thể.
To have a particular initial letter or letters.
Starting-with the letter 'A' is common in English names.
Bắt đầu với chữ 'A' là phổ biến trong tên tiếng Anh.
She avoids starting-with vowels when choosing usernames.
Cô ấy tránh bắt đầu với nguyên âm khi chọn tên người dùng.
Is starting-with a consonant easier for pronunciation in Vietnamese?
Việc bắt đầu bằng phụ âm có dễ phát âm hơn trong tiếng Việt không?
Từ "starting-with" không phải là một từ chính thức trong từ điển tiếng Anh mà là một cụm từ được sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu từ một điểm cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lập trình hoặc hướng dẫn. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được ghi là "starting with", không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hay ngữ nghĩa so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng có thể thiên về các ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ "starting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "start", xuất phát từ từ tiếng Bắc Âu "styrta", có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "đứng dậy". Trong tiếng Latin, một nguồn gốc tiềm năng khác là từ "stare", nghĩa là "đứng". Ý nghĩa hiện tại của "starting" liên quan đến hành động bắt đầu một quá trình nào đó, phản ánh sự chuyển mình từ nguyên nghĩa về việc đứng dậy để bắt đầu một hoạt động mới. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện tính chất động và tính khởi đầu của nhiều tình huống trong cuộc sống.
Từ "starting-with" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện khi người nói đề cập đến việc bắt đầu một chủ đề hay một hoạt động cụ thể. Trong Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình hoặc hướng dẫn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường dùng để chỉ việc khởi đầu một dự án hay chương trình, nhấn mạnh vào sự bắt đầu hoặc khởi xướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



