Bản dịch của từ State tax return trong tiếng Việt

State tax return

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

State tax return(Phrase)

stˈeɪt tˈæks ɹˈɨtɝn
stˈeɪt tˈæks ɹˈɨtɝn
01

Là mẫu mà người nộp thuế lập báo cáo hàng năm về thu nhập và hoàn cảnh cá nhân, được cơ quan thuế sử dụng để đánh giá trách nhiệm pháp lý về thuế.

A form on which a taxpayer makes an annual statement of income and personal circumstances used by the tax authorities to assess liability for tax.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh