Bản dịch của từ State tax return trong tiếng Việt

State tax return

Phrase

State tax return (Phrase)

stˈeɪt tˈæks ɹˈɨtɝn
stˈeɪt tˈæks ɹˈɨtɝn
01

Là mẫu mà người nộp thuế lập báo cáo hàng năm về thu nhập và hoàn cảnh cá nhân, được cơ quan thuế sử dụng để đánh giá trách nhiệm pháp lý về thuế.

A form on which a taxpayer makes an annual statement of income and personal circumstances used by the tax authorities to assess liability for tax.

Ví dụ

Many citizens file their state tax return before April 15 each year.

Nhiều công dân nộp tờ khai thuế tiểu bang trước ngày 15 tháng 4 hàng năm.

She did not submit her state tax return last year due to confusion.

Cô ấy đã không nộp tờ khai thuế tiểu bang năm ngoái do nhầm lẫn.

When is the deadline for the state tax return submission in 2024?

Hạn chót nộp tờ khai thuế tiểu bang trong năm 2024 là khi nào?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng State tax return cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with State tax return

Không có idiom phù hợp