Bản dịch của từ State tax return trong tiếng Việt
State tax return
State tax return (Phrase)
Many citizens file their state tax return before April 15 each year.
Nhiều công dân nộp tờ khai thuế tiểu bang trước ngày 15 tháng 4 hàng năm.
She did not submit her state tax return last year due to confusion.
Cô ấy đã không nộp tờ khai thuế tiểu bang năm ngoái do nhầm lẫn.
When is the deadline for the state tax return submission in 2024?
Hạn chót nộp tờ khai thuế tiểu bang trong năm 2024 là khi nào?
Tờ khai thuế bang (state tax return) là tài liệu mà cá nhân hoặc doanh nghiệp gửi cho cơ quan thuế của bang để khai báo thu nhập và tính toán thuế phải nộp cho bang đó. Tại Mỹ, quy định và biểu mẫu của tờ khai thuế bang có thể khác nhau giữa các bang, ảnh hưởng đến cách thức khai báo và số tiền thuế phải nộp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này, nhưng cách thức thực hiện và yêu cầu có thể thay đổi theo quy định của từng khu vực.
Cụm từ "state tax return" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "state" có nguồn gốc từ từ Latinh "status", nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình trạng", và "tax return" bắt nguồn từ "tax" (thuế) và "return" (trả lại). Thuật ngữ này mô tả quá trình người dân khai báo thu nhập và các khoản thuế liên quan với cơ quan thuế của mỗi tiểu bang. Sự phát triển của hệ thống thuế hiện đại đã dẫn đến việc áp dụng cụm từ này để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc báo cáo tài chính chính xác.
Thuật ngữ "state tax return" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về tài chính cá nhân và trách nhiệm thuế. Trong ngữ cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến việc chuẩn bị hồ sơ thuế, các quy định về thuế bang và công việc của các chuyên gia tài chính. Sự phổ biến của nó phản ánh tầm quan trọng của việc hiểu biết về thuế trong quản lý tài chính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp