Bản dịch của từ Stateship trong tiếng Việt

Stateship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stateship (Noun)

stˈeɪtsɨf
stˈeɪtsɨf
01

Lịch sử ireland. lãnh thổ hoặc quận của một bộ lạc, với tư cách là một đơn vị chính trị.

Irish history the territory or district of a tribe as a political unit.

Ví dụ

The ancient stateship of the Tuatha Dé Danann was significant in Irish history.

Vương quốc cổ xưa của Tuatha Dé Danann rất quan trọng trong lịch sử Ireland.

Many stateships in Ireland faced challenges during the Great Famine.

Nhiều vương quốc ở Ireland đã gặp khó khăn trong thời kỳ Nạn đói lớn.

Did the stateship influence social structures in ancient Ireland?

Liệu vương quốc có ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội ở Ireland cổ đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stateship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stateship

Không có idiom phù hợp